Bản dịch của từ Uncontentious trong tiếng Việt
Uncontentious

Uncontentious (Adjective)
The uncontentious topic of recycling is easy to discuss in IELTS.
Chủ đề không gây tranh cãi về tái chế dễ thảo luận trong IELTS.
The students were uncontentious during the group speaking activity.
Các học sinh không gây tranh cãi trong hoạt động nói nhóm.
Is it possible to find uncontentious issues to write about in IELTS?
Có thể tìm ra các vấn đề không gây tranh cãi để viết trong IELTS không?
His uncontentious nature makes him a great team player.
Bản chất không gây tranh cãi của anh ấy khiến anh ấy trở thành một người chơi đội tuyệt vời.
She prefers to avoid uncontentious topics in group discussions.
Cô ấy thích tránh các chủ đề không gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận nhóm.
Từ "uncontentious" có nghĩa là không gây tranh cãi, dễ đồng thuận hoặc không có sự bất đồng. Đây là tính từ được sử dụng để mô tả tình huống, vấn đề hoặc quan điểm mà các bên liên quan đều có thể chấp nhận mà không phát sinh xung đột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uncontentious" được sử dụng tương tự; tuy nhiên, thỉnh thoảng, ở tiếng Anh Mỹ, người ta có xu hướng dùng từ "noncontroversial" hơn trong những ngữ cảnh tương tự.
Từ "uncontentious" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" nghĩa là "không" và từ "contentious" bắt nguồn từ tiếng Latin "contentiosus", có nghĩa là "có tranh chấp". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những vấn đề gây ra tranh cãi và xung đột. Ngày nay, "uncontentious" mô tả những điều không gây ra tranh cãi, phản ánh sự chuyển biến ý nghĩa từ sự tranh chấp sang sự hòa hợp trong giao tiếp và thảo luận.
Từ "uncontentious" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ những vấn đề không gây tranh cãi hoặc không có sự bất đồng, thường liên quan đến các cuộc thảo luận chính thức, nghiên cứu hoặc các cuộc họp. Những tình huống phổ biến bao gồm việc trình bày ý kiến, phân tích chính sách hoặc khi đánh giá các quan điểm đồng thuận trong luận văn.