Bản dịch của từ Uncontroversial trong tiếng Việt

Uncontroversial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncontroversial (Adjective)

ˌʌnkˌɑntɹəvˈɝʃl̩
ˌʌnkɑntɹəvˈɝɹʃl̩
01

Không gây tranh cãi.

Not controversial.

Ví dụ

The decision to wear a mask in public places is uncontroversial.

Quyết định đeo khẩu trang ở nơi công cộng là không gây tranh cãi.

The uncontroversial policy change received widespread support from the community.

Sự thay đổi chính sách không gây tranh cãi đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cộng đồng.

The uncontroversial topic of recycling is widely accepted by society.

Chủ đề tái chế không gây tranh cãi đã được xã hội chấp nhận rộng rãi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncontroversial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncontroversial

Không có idiom phù hợp