Bản dịch của từ Uncontroversial trong tiếng Việt
Uncontroversial
Uncontroversial (Adjective)
Không gây tranh cãi.
Not controversial.
The decision to wear a mask in public places is uncontroversial.
Quyết định đeo khẩu trang ở nơi công cộng là không gây tranh cãi.
The uncontroversial policy change received widespread support from the community.
Sự thay đổi chính sách không gây tranh cãi đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cộng đồng.
The uncontroversial topic of recycling is widely accepted by society.
Chủ đề tái chế không gây tranh cãi đã được xã hội chấp nhận rộng rãi.
Họ từ
Từ "uncontroversial" có nghĩa là không gây tranh cãi, tức là không gây ra sự bất đồng hay bất hòa trong quan điểm. Từ này thường được sử dụng để mô tả các quan điểm, ý kiến hoặc thông tin mà hầu hết mọi người đều đồng ý hoặc không phản đối. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ "uncontroversial" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh và tần suất sử dụng, với Anh-Mỹ thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội hơn.
Từ "uncontroversial" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "controversia", có nghĩa là sự tranh luận hoặc tranh cãi. Từ này được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là không, kết hợp với "controversial", để chỉ một điều gì đó không gây ra sự tranh cãi hoặc đồng thuận rộng rãi. Sự phát triển ngôn ngữ từ thế kỷ 20 đã làm cho từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như chính trị và xã hội, biểu thị rõ ràng những ý kiến hay thông tin mà ít ai phản đối.
Từ "uncontroversial" thường xuất hiện trong tài liệu có liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người dùng cần thể hiện quan điểm một cách rõ ràng và tránh thông tin gây tranh cãi. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để miêu tả những điều được chấp nhận rộng rãi, chẳng hạn như sự thật hay dữ kiện không bị tranh cãi. Nó cũng xuất hiện trong các bài báo và nghiên cứu để diễn đạt quan điểm hay luận điểm mà không gây ra sự phản đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp