Bản dịch của từ Unconventionality trong tiếng Việt
Unconventionality

Unconventionality (Noun)
Her unconventionality in fashion surprised everyone at the social event.
Sự khác biệt trong thời trang của cô ấy đã khiến mọi người bất ngờ tại sự kiện xã hội.
Many people do not appreciate his unconventionality in social gatherings.
Nhiều người không đánh giá cao sự khác biệt của anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Does her unconventionality attract more friends in her social circle?
Sự khác biệt của cô ấy có thu hút nhiều bạn bè hơn trong vòng xã hội không?
Unconventionality (Idiom)
Chất lượng của sự độc đáo.
The quality of being unconventional.
Her unconventionality makes her stand out in social gatherings.
Sự không theo quy chuẩn của cô ấy khiến cô nổi bật trong các buổi gặp mặt xã hội.
His unconventionality does not fit traditional social norms.
Sự không theo quy chuẩn của anh ấy không phù hợp với các chuẩn mực xã hội truyền thống.
Is her unconventionality accepted by the community in 2023?
Sự không theo quy chuẩn của cô ấy có được cộng đồng chấp nhận vào năm 2023 không?
Họ từ
Từ "unconventionality" chỉ sự khác biệt so với tiêu chuẩn hay quy tắc thông thường trong hành vi, tư duy hoặc phong cách. Nó xuất phát từ động từ "unconventional", thể hiện tính chất không theo lối mòn. Về hình thức, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng “unconventionality” với nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật và xã hội.
Từ "unconventionality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định và "conventional" từ "conventionem", có nghĩa là thỏa thuận hoặc quy ước. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 19, từ này phản ánh sự khước từ các chuẩn mực xã hội và hành vi thông thường. Ngày nay, "unconventionality" chỉ ra sự khác biệt trong cách sống, tư tưởng hay hành động, nhấn mạnh sự sáng tạo và tính độc đáo trong bối cảnh văn hóa.
Từ "unconventionality" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật, tư duy sáng tạo, và các phương pháp giáo dục không truyền thống. Bên cạnh đó, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự đổi mới và sự khác biệt trong phong cách sống hoặc tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp