Bản dịch của từ Unconventionality trong tiếng Việt

Unconventionality

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconventionality (Noun)

ʌnknvɛnʃənˈælɪti
ʌnknvɛnʃənˈælɪti
01

Hành vi hoặc hành động khác với những gì bình thường hoặc mong đợi.

Behavior or actions that are different from what is usual or expected.

Ví dụ

Her unconventionality in fashion surprised everyone at the social event.

Sự khác biệt trong thời trang của cô ấy đã khiến mọi người bất ngờ tại sự kiện xã hội.

Many people do not appreciate his unconventionality in social gatherings.

Nhiều người không đánh giá cao sự khác biệt của anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Does her unconventionality attract more friends in her social circle?

Sự khác biệt của cô ấy có thu hút nhiều bạn bè hơn trong vòng xã hội không?

Unconventionality (Idiom)

01

Chất lượng của sự độc đáo.

The quality of being unconventional.

Ví dụ

Her unconventionality makes her stand out in social gatherings.

Sự không theo quy chuẩn của cô ấy khiến cô nổi bật trong các buổi gặp mặt xã hội.

His unconventionality does not fit traditional social norms.

Sự không theo quy chuẩn của anh ấy không phù hợp với các chuẩn mực xã hội truyền thống.

Is her unconventionality accepted by the community in 2023?

Sự không theo quy chuẩn của cô ấy có được cộng đồng chấp nhận vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconventionality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconventionality

Không có idiom phù hợp