Bản dịch của từ Uncoordinated trong tiếng Việt
Uncoordinated

Uncoordinated (Adjective)
Tổ chức tồi.
Badly organized.
Her uncoordinated efforts led to a failed social event.
Nỗ lực không phối hợp của cô ấy dẫn đến một sự kiện xã hội thất bại.
The lack of communication made the team uncoordinated and inefficient.
Sự thiếu giao tiếp làm cho đội bóng không phối hợp và không hiệu quả.
Are uncoordinated groups less likely to achieve their social goals?
Nhóm không phối hợp có ít khả năng đạt được mục tiêu xã hội của họ không?
Her uncoordinated dance moves drew laughs from the audience.
Vũ điệu không phối hợp của cô ấy khiến khán giả cười.
He felt embarrassed about his uncoordinated attempts to join the group.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ về những nỗ lực không phối hợp của mình để tham gia nhóm.
Are you worried that your uncoordinated actions may affect your social life?
Bạn có lo lắng rằng những hành động không phối hợp của mình có thể ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của bạn không?
Từ "uncoordinated" trong tiếng Anh có nghĩa là thiếu sự phối hợp hoặc không đồng bộ trong hành động hoặc hoạt động. Từ này được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc cá nhân gặp khó khăn trong việc quản lý các chuyển động một cách hài hòa hoặc hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn đến khía cạnh thể chất, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa sang khía cạnh tư duy hoặc quản lý.
Từ "uncoordinated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và "coordinare", có nghĩa là "điều phối". Thuật ngữ này được sử dụng từ cuối thế kỷ 19 để miêu tả tình trạng thiếu sự phối hợp trong hành động hoặc hoạt động. ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự thất bại trong việc kết hợp các yếu tố khác nhau thành một cấu trúc hợp lý hoặc hiệu quả.
Từ "uncoordinated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về khía cạnh liên quan đến sự hợp tác hoặc sự phối hợp kém trong các tình huống xã hội hoặc thể thao. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động thiếu tính liên kết, chẳng hạn như trong y học (mô tả các triệu chứng vận động) hoặc trong lĩnh vực quản lý (đánh giá hiệu quả trong công việc nhóm).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp