Bản dịch của từ Uncorrectable trong tiếng Việt
Uncorrectable

Uncorrectable (Adjective)
Không thể sửa chữa hoặc điều chỉnh.
Not able to be corrected or righted.
Some social issues are uncorrectable without significant changes in government policy.
Một số vấn đề xã hội không thể sửa chữa mà không có thay đổi lớn.
Many believe that poverty is an uncorrectable problem in society.
Nhiều người tin rằng nghèo đói là vấn đề không thể sửa chữa trong xã hội.
Are there any uncorrectable social issues in modern America today?
Có vấn đề xã hội nào không thể sửa chữa ở Mỹ hiện nay không?
Từ "uncorrectable" chỉ trạng thái không thể sửa chữa hoặc khắc phục, thường được sử dụng trong bối cảnh các lỗi hoặc sự cố mà không thể chỉnh sửa được. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa hay cách viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ, y tế hoặc văn học để chỉ những sai sót hoặc vấn đề mà mọi nỗ lực sửa chữa đều không hiệu quả, mang tính chất xác định và khó thay đổi.
Từ "uncorrectable" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là từ "incorrectus", nghĩa là "không đúng". Phần tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Germanic, diễn tả trạng thái phủ định hoặc ngược lại. Trong quá trình phát triển, "uncorrectable" trở thành một thuật ngữ chỉ sự không thể sửa chữa hoặc chỉnh sửa, thể hiện ý nghĩa hiện tại về những lỗi hoặc tình huống không thể khắc phục. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và ngôn ngữ học.
Từ "uncorrectable" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó thường thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên ngành như khoa học máy tính, y học, hoặc triết học, khi đề cập đến các lỗi, sự bất khả khắc phục hoặc những khía cạnh không thể thay đổi. Khả năng ứng dụng trong các tình huống này chủ yếu xuất phát từ những vấn đề liên quan đến công nghệ hoặc sức khỏe, nơi tính chính xác và khả năng sửa chữa là yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp