Bản dịch của từ Uncovered trong tiếng Việt
Uncovered

Uncovered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khám phá.
Simple past and past participle of uncover.
The investigation uncovered corruption in the local government last year.
Cuộc điều tra đã phát hiện ra tham nhũng trong chính quyền địa phương năm ngoái.
The report did not uncover any new evidence about the scandal.
Báo cáo không phát hiện ra bằng chứng mới nào về vụ bê bối.
Did the study uncover any social issues in the community?
Nghiên cứu có phát hiện ra vấn đề xã hội nào trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Uncovered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncovered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncovered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncovers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncovering |
Họ từ
Từ "uncovered" là động từ quá khứ phân từ của động từ "uncover", có nghĩa là phát hiện, hé lộ hoặc loại bỏ một lớp bảo vệ, từ đó làm lộ diện điều gì đó trước đây bị che giấu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cách viết và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng "uncovered" có thể thay đổi; ở Anh, nó có thể liên quan nhiều đến việc phát hiện thông tin, trong khi ở Mỹ thường nhấn mạnh đến hành động vật lý hoặc sự kiện.
Từ "uncovered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cover" kết hợp với tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "coperire", có nghĩa là "che phủ". Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ nhận hoặc đảo ngược. Trong lịch sử, "uncovered" đã phát triển để chỉ việc làm lộ ra hoặc tiết lộ điều gì đó trước đó bị che giấu. Ngày nay, nó được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc bóc tách, phát hiện hoặc giải phóng thông tin, vật thể khỏi trạng thái bị che phủ.
Từ "uncovered" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thường liên quan đến thông tin về khám phá hoặc phát hiện mới. Trong phần Nói, từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện hoặc xu hướng hiện có. Ngoài ra, "uncovered" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và điều tra, mô tả quá trình phát hiện thông tin hoặc sự thật chưa được biết đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp