Bản dịch của từ Uncovered trong tiếng Việt

Uncovered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncovered (Verb)

ənkˈʌvɚd
ənkˈʌvɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khám phá.

Simple past and past participle of uncover.

Ví dụ

The investigation uncovered corruption in the local government last year.

Cuộc điều tra đã phát hiện ra tham nhũng trong chính quyền địa phương năm ngoái.

The report did not uncover any new evidence about the scandal.

Báo cáo không phát hiện ra bằng chứng mới nào về vụ bê bối.

Did the study uncover any social issues in the community?

Nghiên cứu có phát hiện ra vấn đề xã hội nào trong cộng đồng không?

Dạng động từ của Uncovered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Uncover

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uncovered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uncovered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uncovers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uncovering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncovered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncovered

Không có idiom phù hợp