Bản dịch của từ Uncovers trong tiếng Việt

Uncovers

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncovers (Verb)

ʌnkˈʌvɚz
ʌnkˈʌvɚz
01

Loại bỏ lớp phủ khỏi cái gì đó.

To remove a covering from something.

Ví dụ

The report uncovers social issues affecting low-income families in Chicago.

Báo cáo tiết lộ các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

The documentary does not uncover the truth about social inequality.

Bộ phim tài liệu không tiết lộ sự thật về bất bình đẳng xã hội.

What social problems does the study uncover in urban areas?

Nghiên cứu tiết lộ những vấn đề xã hội nào ở khu vực đô thị?

Dạng động từ của Uncovers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Uncover

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uncovered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uncovered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uncovers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uncovering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncovers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncovers

Không có idiom phù hợp