Bản dịch của từ Uncovers trong tiếng Việt
Uncovers

Uncovers (Verb)
The report uncovers social issues affecting low-income families in Chicago.
Báo cáo tiết lộ các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The documentary does not uncover the truth about social inequality.
Bộ phim tài liệu không tiết lộ sự thật về bất bình đẳng xã hội.
What social problems does the study uncover in urban areas?
Nghiên cứu tiết lộ những vấn đề xã hội nào ở khu vực đô thị?
Dạng động từ của Uncovers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncovered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncovered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncovers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncovering |
Họ từ
Từ "uncovers" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát hiện, khám phá hoặc tiết lộ điều gì đó trước đây chưa được biết đến. Trong ngữ cảnh khác nhau, nó có thể được sử dụng để chỉ hành động phát hiện sự thật hay thông tin bị ẩn giấu. Từ này không có khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi trong các tình huống văn hóa cụ thể.
Từ "uncovers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cover", xuất phát từ gốc Latinh "coperire", mang nghĩa là "che đậy". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, tượng trưng cho sự đảo ngược hoặc loại bỏ. Bởi vậy, "uncovers" nghĩa là "khiến cái gì đó không còn bị che giấu". Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khám phá sự thật hoặc thông tin ẩn giấu, phản ánh sự chuyển biến từ việc bảo vệ đến việc làm sáng tỏ.
Từ "uncovers" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi nó thường được dùng để mô tả việc phát hiện thông tin mới hoặc sự thật mà trước đó chưa được biết đến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu, điều tra, hoặc báo chí, liên quan đến việc làm sáng tỏ các vấn đề hoặc sự kiện quan trọng. Việc sử dụng từ "uncovers" phản ánh quá trình khai thác, làm rõ, và phát hiện, cho thấy tầm quan trọng của nó trong nhiều ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.