Bản dịch của từ Unctuous trong tiếng Việt

Unctuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unctuous (Adjective)

ˈʌŋtʃwəs
ˈʌŋktʃuəs
01

(chủ yếu là khoáng chất) có cảm giác nhờn hoặc xà phòng.

Chiefly of minerals having a greasy or soapy feel.

Ví dụ

The unctuous texture of the soap impressed many at the fair.

Kết cấu nhờn của xà phòng gây ấn tượng với nhiều người tại hội chợ.

The lotion is not unctuous; it feels light and refreshing instead.

Kem dưỡng không nhờn; nó cảm thấy nhẹ và sảng khoái hơn.

Is the unctuous oil suitable for cooking in high heat?

Dầu nhờn có phù hợp để nấu ở nhiệt độ cao không?

02

Tâng bốc hoặc lấy lòng quá mức; nhờn.

Excessively flattering or ingratiating oily.

Ví dụ

His unctuous compliments made everyone feel uncomfortable at the party.

Những lời khen ngợi giả dối của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.

She is not unctuous; her praise is genuine and heartfelt.

Cô ấy không phải là người nịnh bợ; lời khen của cô ấy chân thành và sâu sắc.

Are his unctuous remarks sincere or just for show?

Những nhận xét nịnh bợ của anh ấy có thật sự chân thành không?

Dạng tính từ của Unctuous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unctuous

Không trơn

More unctuous

Không trơn tru hơn

Most unctuous

Không trơn tru nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unctuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unctuous

Không có idiom phù hợp