Bản dịch của từ Unctuous trong tiếng Việt
Unctuous

Unctuous (Adjective)
The unctuous texture of the soap impressed many at the fair.
Kết cấu nhờn của xà phòng gây ấn tượng với nhiều người tại hội chợ.
The lotion is not unctuous; it feels light and refreshing instead.
Kem dưỡng không nhờn; nó cảm thấy nhẹ và sảng khoái hơn.
Is the unctuous oil suitable for cooking in high heat?
Dầu nhờn có phù hợp để nấu ở nhiệt độ cao không?
Tâng bốc hoặc lấy lòng quá mức; nhờn.
His unctuous compliments made everyone feel uncomfortable at the party.
Những lời khen ngợi giả dối của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.
She is not unctuous; her praise is genuine and heartfelt.
Cô ấy không phải là người nịnh bợ; lời khen của cô ấy chân thành và sâu sắc.
Are his unctuous remarks sincere or just for show?
Những nhận xét nịnh bợ của anh ấy có thật sự chân thành không?
Dạng tính từ của Unctuous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unctuous Không trơn | More unctuous Không trơn tru hơn | Most unctuous Không trơn tru nhất |
Họ từ
Từ "unctuous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unctus", có nghĩa là "được thoa lớp dầu". Trong tiếng Anh, từ này miêu tả tính cách hoặc hành vi có vẻ quá niềm nở, giả tạo hoặc nịnh bợ, thường liên quan đến mong muốn tạo ấn tượng tốt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, ở Mỹ, nó thường xuất hiện nhiều hơn trong văn phong thể hiện sự châm biếm hơn là chỉ đơn thuần mô tả tính cách.
Từ "unctuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unctuosus", mang nghĩa "dầu mỡ". "Unctuosus" bắt nguồn từ động từ "unguere", có nghĩa là "bôi dầu". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển nghĩa để chỉ những phẩm chất không chỉ liên quan đến độ bóng và trơn mà còn ám chỉ đến sự xu nịnh, dễ dãi hoặc giả tạo. Hiện nay, "unctuous" thường được dùng để mô tả một phong cách giao tiếp hoặc thái độ có vẻ thân mật, nhưng lại thiếu chân thật, phản ánh chiều hướng đạo đức và xã hội.
Từ "unctuous" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến mô tả tính cách hoặc hành vi, vooral trong các tác phẩm văn học hoặc phê bình. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để chỉ những người có cách cư xử nịnh bợ, đặc biệt trong môi trường nghề nghiệp hoặc xã hội. Từ này thường áp dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức và văn chương, thể hiện sự không chân thật hoặc lố bịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp