Bản dịch của từ Uncultured trong tiếng Việt

Uncultured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncultured (Adjective)

ənkˈʌltʃəd
ənkˈʌltʃəd
01

Không được đặc trưng bởi hương vị tốt, cách cư xử hoặc giáo dục.

Not characterized by good taste manners or education.

Ví dụ

Many people find uncultured behavior unacceptable in social gatherings.

Nhiều người thấy hành vi thiếu văn hóa không thể chấp nhận trong các buổi tụ họp.

She does not believe uncultured individuals should represent our community.

Cô ấy không tin rằng những người thiếu văn hóa nên đại diện cho cộng đồng của chúng ta.

Is it fair to label someone uncultured without knowing their background?

Có công bằng khi gán cho ai đó thiếu văn hóa mà không biết về họ?

She found his uncultured behavior offensive.

Cô ấy thấy hành vi thiếu văn hóa của anh ta làm phật lòng.

They avoided inviting the uncultured guests to the formal event.

Họ tránh mời những khách mời thiếu văn hóa đến sự kiện trang trọng.

Dạng tính từ của Uncultured (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uncultured

Không văn hóa

More uncultured

Phi văn hóa hơn

Most uncultured

Chưa được văn hóa nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncultured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncultured

Không có idiom phù hợp