Bản dịch của từ Uncultured trong tiếng Việt
Uncultured

Uncultured (Adjective)
Many people find uncultured behavior unacceptable in social gatherings.
Nhiều người thấy hành vi thiếu văn hóa không thể chấp nhận trong các buổi tụ họp.
She does not believe uncultured individuals should represent our community.
Cô ấy không tin rằng những người thiếu văn hóa nên đại diện cho cộng đồng của chúng ta.
Is it fair to label someone uncultured without knowing their background?
Có công bằng khi gán cho ai đó thiếu văn hóa mà không biết về họ?
She found his uncultured behavior offensive.
Cô ấy thấy hành vi thiếu văn hóa của anh ta làm phật lòng.
They avoided inviting the uncultured guests to the formal event.
Họ tránh mời những khách mời thiếu văn hóa đến sự kiện trang trọng.
Dạng tính từ của Uncultured (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncultured Không văn hóa | More uncultured Phi văn hóa hơn | Most uncultured Chưa được văn hóa nhiều nhất |
Từ "uncultured" có nghĩa là thiếu hiểu biết, giáo dục hoặc sự tinh tế trong văn hóa. Từ này thường chỉ những người không có sự am hiểu hoặc trải nghiệm về nghệ thuật, văn học và các giá trị văn hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uncultured" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được hiểu là một chỉ trích mạnh mẽ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "uncultured" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cultura", có nghĩa là "cày cấy", "trồng trọt", hoặc "nuôi dưỡng". Các dạng khác của từ này liên quan đến sự phát triển văn hóa và trí tuệ. Trong lịch sử, thuật ngữ "uncultured" được sử dụng để chỉ những người thiếu giáo dục hoặc chuẩn mực văn hóa. Ngày nay, nó ám chỉ những cá nhân hoặc nhóm thiếu hiểu biết về các giá trị văn hóa và xã hội, phản ánh một sự đánh giá tiêu cực về sự phát triển tư duy và giao tiếp.
Từ "uncultured" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến văn hóa và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm văn hóa, chẳng hạn như trong các bài viết phê bình xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về giáo dục và sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp