Bản dịch của từ Undatable trong tiếng Việt
Undatable

Undatable (Adjective)
Không thể hẹn hò.
Not able to be dated.
The history of this artifact is undatable due to missing records.
Lịch sử của hiện vật này không thể xác định do thiếu hồ sơ.
Many social events remain undatable because people forget their dates.
Nhiều sự kiện xã hội không thể xác định vì mọi người quên ngày.
Are there undatable social trends from the past decade?
Có những xu hướng xã hội nào không thể xác định từ thập kỷ qua không?
Từ "undatable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không thể hẹn hò hoặc không thể xác định được để hẹn hò. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân mà không thích hợp hoặc không có khả năng tham gia vào các mối quan hệ tình cảm. Trong sử dụng tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "undatable" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa phủ định, kết hợp với từ "date", có nguồn gốc từ tiếng Latin "data", là quá khứ phân từ của "dare", nghĩa là "cho". Tiền tố "un-" xuất hiện trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. "Undatable" chỉ ra tình trạng không thể xác định hoặc khẳng định một mốc thời gian cụ thể cho một sự kiện, thể hiện sự khó khăn trong việc ghi nhận hoặc phân loại thời gian trong các trường hợp nhất định.
Từ "undatable" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một vật không thể xác định hoặc ấn định một thời điểm cụ thể nào đó. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ hoặc trong văn hóa đại chúng, phản ánh các khía cạnh của sự không chắc chắn hoặc sự bí ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp