Bản dịch của từ Undatable trong tiếng Việt

Undatable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undatable (Adjective)

ˌʌndətˈæbəl
ˌʌndətˈæbəl
01

Không thể hẹn hò.

Not able to be dated.

Ví dụ

The history of this artifact is undatable due to missing records.

Lịch sử của hiện vật này không thể xác định do thiếu hồ sơ.

Many social events remain undatable because people forget their dates.

Nhiều sự kiện xã hội không thể xác định vì mọi người quên ngày.

Are there undatable social trends from the past decade?

Có những xu hướng xã hội nào không thể xác định từ thập kỷ qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undatable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undatable

Không có idiom phù hợp