Bản dịch của từ Undefended trong tiếng Việt
Undefended

Undefended (Adjective)
Không được bảo vệ.
Not defended.
The undefended areas of the city faced increased crime rates last year.
Các khu vực không được bảo vệ của thành phố đã tăng tội phạm năm ngoái.
Many people believe undefended neighborhoods are more dangerous to live in.
Nhiều người tin rằng các khu vực không được bảo vệ nguy hiểm hơn để sống.
Are there any undefended zones in our city that need attention?
Có khu vực nào không được bảo vệ trong thành phố cần chú ý không?
Từ "undefended" có nghĩa là không được bảo vệ hoặc không có sự bảo vệ. Nó thường được sử dụng để mô tả một thực thể, vị trí hoặc quan điểm không có sự che chở hoặc hỗ trợ. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "undefended" với cách phát âm và viết giống nhau. Sự khác biệt chính có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa tổng quát vẫn giữ nguyên.
Từ "undefended" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-", mang nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "defend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defendere", có nghĩa là bảo vệ hoặc chống lại. Lịch sử phát triển của từ này thể hiện một trạng thái hoặc tình trạng không có sự bảo vệ hay phòng thủ, phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại, chỉ việc thiếu vắng sự che chở hoặc hỗ trợ đối với một cá nhân, sự việc hay khái niệm nào đó.
Từ "undefended" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống không có sự bảo vệ hoặc bảo đảm, như trong các tài liệu pháp lý hoặc an ninh mạng. Ngoài ra, "undefended" còn xuất hiện trong các cuộc khảo sát về chiến lược quân sự hoặc phân tích tình hình an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp