Bản dịch của từ Undefined trong tiếng Việt
Undefined

Undefined (Adjective)
Không rõ ràng hoặc được xác định.
Not clear or defined.
Her explanation was undefined, leaving the audience confused.
Giải thích của cô ấy không rõ ràng, khiến khán giả bối rối.
The speaker's response was not undefined but concise and informative.
Phản hồi của diễn giả không không rõ ràng mà ngắn gọn và thông tin.
Is it acceptable to have undefined terms in an IELTS essay?
Có chấp nhận được khi có các thuật ngữ không rõ ràng trong bài luận IELTS không?
Her explanation was undefined, causing confusion among the students.
Giải thích của cô ấy không rõ ràng, gây ra sự nhầm lẫn giữa các học sinh.
The lack of a clear plan led to undefined outcomes in the project.
Sự thiếu một kế hoạch rõ ràng dẫn đến kết quả không xác định trong dự án.
Dạng tính từ của Undefined (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undefined Chưa định nghĩa | - | - |
Từ "undefined" có nghĩa là không rõ ràng, không xác định, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, toán học và máy tính để chỉ một giá trị hoặc biến không được xác định một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác nhau. Tại Anh, người ta có thể nhấn mạnh âm "u" hơn một chút trong khi ở Mỹ, âm "u" có thể ngắn hơn. Từ này thường xuyên được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến lập trình và đại số.
Từ "undefined" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unus" (một) và từ "define" từ tiếng Latin "definire", có nghĩa là xác định. "Define" kết hợp hàm ý 'đưa ra ranh giới hoặc định nghĩa' với "de-" (xuống) và "finire" (kết thúc). Trong ngữ cảnh hiện tại, "undefined" thường được sử dụng trong toán học và lập trình để chỉ một giá trị không xác định hoặc không có ranh giới rõ ràng, phản ánh ý nghĩa của sự thiếu định nghĩa hay xác định.
Xin lỗi, nhưng "undefined" không phải là một từ cụ thể để phân tích. Nếu bạn cung cấp một từ cụ thể, tôi sẽ rất vui lòng thực hiện phân tích cho bạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp