Bản dịch của từ Undefined trong tiếng Việt

Undefined

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undefined (Adjective)

ʌndɪfˈaɪnd
ʌndɪfˈaɪnd
01

Không rõ ràng hoặc được xác định.

Not clear or defined.

Ví dụ

Her explanation was undefined, leaving the audience confused.

Giải thích của cô ấy không rõ ràng, khiến khán giả bối rối.

The speaker's response was not undefined but concise and informative.

Phản hồi của diễn giả không không rõ ràng mà ngắn gọn và thông tin.

Is it acceptable to have undefined terms in an IELTS essay?

Có chấp nhận được khi có các thuật ngữ không rõ ràng trong bài luận IELTS không?

Her explanation was undefined, causing confusion among the students.

Giải thích của cô ấy không rõ ràng, gây ra sự nhầm lẫn giữa các học sinh.

The lack of a clear plan led to undefined outcomes in the project.

Sự thiếu một kế hoạch rõ ràng dẫn đến kết quả không xác định trong dự án.

Dạng tính từ của Undefined (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Undefined

Chưa định nghĩa

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undefined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undefined

Không có idiom phù hợp