Bản dịch của từ Undemanded trong tiếng Việt
Undemanded

Undemanded (Adjective)
Không được yêu cầu hoặc yêu cầu.
Not demanded or requested.
Many undemanded services exist in our community, like free tutoring.
Nhiều dịch vụ không được yêu cầu tồn tại trong cộng đồng chúng ta, như dạy kèm miễn phí.
Undemanded resources often go unused in local social programs.
Tài nguyên không được yêu cầu thường không được sử dụng trong các chương trình xã hội địa phương.
Are there any undemanded initiatives we can support in our city?
Có bất kỳ sáng kiến nào không được yêu cầu mà chúng ta có thể hỗ trợ ở thành phố không?
Từ "undemanded" có nghĩa là không được yêu cầu, không được đòi hỏi hoặc chưa được cần đến. Trong ngữ cảnh, nó thường chỉ những tài nguyên, dịch vụ hoặc sản phẩm chưa thu hút sự quan tâm từ người tiêu dùng hoặc thị trường. Đặc biệt, từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì vậy cách phát âm và viết không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng và có thể không được người nói tiếng Anh hàng ngày biết đến.
Từ "undemanded" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa phủ định, và động từ "demand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "demandare", tức là "giao phó, yêu cầu". Trong lịch sử, "demand" đã được sử dụng để chỉ yêu cầu hay đòi hỏi một cách chính thức. Từ "undemanded" xuất hiện khi chỉ tình trạng không bị yêu cầu hoặc không đòi hỏi, phản ánh sự từ chối hoặc vắng mặt của nhu cầu, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "undemanded" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả sự không cần thiết hoặc thiếu yêu cầu trong các lĩnh vực như kinh tế, tiếp thị hoặc giáo dục. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được dùng để diễn tả sản phẩm, dịch vụ hoặc kỹ năng chưa được yêu cầu hoặc chưa được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp