Bản dịch của từ Under the aegis of trong tiếng Việt

Under the aegis of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under the aegis of (Phrase)

ˈʌndɚ ðɨ ˈidʒəs ˈʌv
ˈʌndɚ ðɨ ˈidʒəs ˈʌv
01

Bảo vệ bởi; được hỗ trợ bởi.

Protected by supported by.

Ví dụ

The community center operates under the aegis of local government support.

Trung tâm cộng đồng hoạt động dưới sự bảo trợ của chính quyền địa phương.

Many NGOs are not under the aegis of any government.

Nhiều tổ chức phi chính phủ không nằm dưới sự bảo trợ của chính phủ nào.

Are social programs always under the aegis of non-profit organizations?

Các chương trình xã hội có luôn nằm dưới sự bảo trợ của tổ chức phi lợi nhuận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/under the aegis of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under the aegis of

Không có idiom phù hợp