Bản dịch của từ Under way trong tiếng Việt
Under way

Under way (Adverb)
The yacht was under way, heading towards the marina.
Du thuyền đang trên đường hướng về bến du thuyền.
The cruise ship was under way to its next port of call.
Tàu du lịch đang trên đường đến bến cảng tiếp theo.
The ferry was under way, carrying passengers across the bay.
Chiếc phà đang tiến hành, chở hành khách qua vịnh.
Đã bắt đầu và đang tiến hành; đang được thực hiện hoặc thực hiện.
Having started and in progress; being done or carried out.
The charity event is under way, with many donations already received.
Sự kiện từ thiện đang được tiến hành với nhiều khoản quyên góp đã nhận được.
The construction of the new community center is under way.
Việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới đang được tiến hành.
The social campaign is under way, aiming to raise awareness about mental health.
Chiến dịch xã hội đang được tiến hành nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Cụm từ "under way" trong tiếng Anh chỉ trạng thái của một hoạt động hoặc quá trình đang diễn ra hoặc tiến hành. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn viết để nhấn mạnh rằng một sự kiện hoặc chương trình đã bắt đầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường có chiều hướng sử dụng phổ biến hơn trong các văn bản chính thức.
Cụm từ "under way" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "underweg", mang nghĩa là "trên đường" hay "đang tiến hành". Thuật ngữ này kết hợp từ "under", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, và "way", từ tiếng Đức cổ, thể hiện trạng thái di chuyển hoặc tiến triển. Vào thế kỷ 17, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành trình hoặc quá trình đang diễn ra, và hiện nay thường được dùng để mô tả những hoạt động hoặc dự án đang được thực hiện.
Cụm từ "under way" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất tương đối cao. Trong phần Speaking và Writing, nó có thể được sử dụng để mô tả sự tiến triển hoặc diễn biến của một sự kiện hoặc dự án. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như báo cáo, thông cáo báo chí, và thảo luận về kế hoạch phát triển, thể hiện sự di chuyển hướng tới mục tiêu hoặc giai đoạn cụ thể nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp