Bản dịch của từ Under way trong tiếng Việt

Under way

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under way (Adverb)

ˈʌndəɹ wei
ˈʌndəɹ wei
01

(của một chiếc thuyền) di chuyển trên mặt nước.

(of a boat) moving through the water.

Ví dụ

The yacht was under way, heading towards the marina.

Du thuyền đang trên đường hướng về bến du thuyền.

The cruise ship was under way to its next port of call.

Tàu du lịch đang trên đường đến bến cảng tiếp theo.

The ferry was under way, carrying passengers across the bay.

Chiếc phà đang tiến hành, chở hành khách qua vịnh.

02

Đã bắt đầu và đang tiến hành; đang được thực hiện hoặc thực hiện.

Having started and in progress; being done or carried out.

Ví dụ

The charity event is under way, with many donations already received.

Sự kiện từ thiện đang được tiến hành với nhiều khoản quyên góp đã nhận được.

The construction of the new community center is under way.

Việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới đang được tiến hành.

The social campaign is under way, aiming to raise awareness about mental health.

Chiến dịch xã hội đang được tiến hành nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/under way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under way

Không có idiom phù hợp