Bản dịch của từ Underage trong tiếng Việt

Underage

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underage (Adjective)

ˈʌndɚɪdʒ
ˈʌndəɹɪdʒ
01

(của một người) còn quá trẻ để tham gia hợp pháp vào một hoạt động cụ thể, đặc biệt là uống rượu hoặc quan hệ tình dục.

(of a person) too young to engage legally in a particular activity, especially drinking alcohol or having sex.

Ví dụ

The underage student was not allowed into the club.

Học sinh chưa đủ tuổi không được phép vào câu lạc bộ.

Buying alcohol for underage individuals is illegal and irresponsible.

Mua rượu cho người chưa đủ tuổi vị thành niên là bất hợp pháp và vô trách nhiệm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underage/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.