Bản dịch của từ Underage trong tiếng Việt
Underage

Underage (Adjective)
(của một người) còn quá trẻ để tham gia hợp pháp vào một hoạt động cụ thể, đặc biệt là uống rượu hoặc quan hệ tình dục.
(of a person) too young to engage legally in a particular activity, especially drinking alcohol or having sex.
The underage student was not allowed into the club.
Học sinh chưa đủ tuổi không được phép vào câu lạc bộ.
Buying alcohol for underage individuals is illegal and irresponsible.
Mua rượu cho người chưa đủ tuổi vị thành niên là bất hợp pháp và vô trách nhiệm.
Từ "underage" có nghĩa là chưa đủ tuổi theo quy định pháp luật để thực hiện một hành động cụ thể, như uống rượu hoặc lái xe. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội để chỉ những cá nhân chưa đạt mức tuổi tối thiểu cần thiết. Trong tiếng Anh, "underage" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về âm lượng hay cách viết, tuy nhiên, trong một số tình huống văn hóa, mức độ ưu tiên cho các quy định về tuổi tác có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "underage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "aetas" có nghĩa là "tuổi". Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm pháp lý về độ tuổi và sự trưởng thành. Trong ngữ cảnh hiện đại, "underage" thường được sử dụng để chỉ những người chưa đạt đến độ tuổi hợp pháp trong các lĩnh vực như uống rượu, lái xe, hay tham gia vào các hoạt động lớn. Sự kết hợp giữa hai thành phần này nhấn mạnh trạng thái chưa đủ tuổi hoặc chưa đạt yêu cầu pháp lý.
Từ "underage" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, luật pháp và xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này có xu hướng cao trong bối cảnh nói về quyền lợi và trách nhiệm của thanh thiếu niên cũng như các quy định liên quan đến độ tuổi hợp pháp. Trong các tình huống thông thường, "underage" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về rượu, thuốc lá và các hoạt động giải trí khác mà người chưa đủ tuổi không được phép tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp