Bản dịch của từ Underage trong tiếng Việt

Underage

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underage (Adjective)

ˈʌndɚɪdʒ
ˈʌndəɹɪdʒ
01

(của một người) còn quá trẻ để tham gia hợp pháp vào một hoạt động cụ thể, đặc biệt là uống rượu hoặc quan hệ tình dục.

(of a person) too young to engage legally in a particular activity, especially drinking alcohol or having sex.

Ví dụ

The underage student was not allowed into the club.

Học sinh chưa đủ tuổi không được phép vào câu lạc bộ.

Buying alcohol for underage individuals is illegal and irresponsible.

Mua rượu cho người chưa đủ tuổi vị thành niên là bất hợp pháp và vô trách nhiệm.

The nightclub was fined for admitting underage patrons.

Hộp đêm đã bị phạt vì tiếp nhận khách hàng chưa đủ tuổi vị thành niên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underage

Không có idiom phù hợp