Bản dịch của từ Undercut trong tiếng Việt
Undercut

Undercut (Noun)
She got an undercut hairstyle, short on the sides, long on top.
Cô ấy cắt tóc kiểu undercut, ngắn hai bên, dài ở trên.
Undercuts are popular among young adults for a trendy look.
Kiểu tóc undercut được giới trẻ ưa chuộng vì phong cách.
The undercut style has been seen in many fashion magazines.
Kiểu tóc undercut đã xuất hiện trên nhiều tạp chí thời trang.
The undercut of the bridge provided shelter for the homeless.
Khoảng trống dưới cầu cung cấp nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
The undercut of the tree trunk was a hiding spot for the children.
Khoảng trống dưới thân cây là nơi trốn chơi của trẻ em.
The undercut of the building was used as a secret meeting place.
Khoảng trống dưới tòa nhà được sử dụng làm nơi họp mặt bí mật.
The chef skillfully trimmed the undercut of beef for the dish.
Đầu bếp khéo léo cắt tỉa phần dưới của thịt bò.
The restaurant served a tender sirloin with a flavorful undercut.
Nhà hàng phục vụ một miếng thăn bò mềm ngon.
The butcher recommended the undercut for its rich taste and tenderness.
Người thợ mổ khuyến nghị phần dưới bò vì vị thơm và mềm.
Dạng danh từ của Undercut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Undercut | Undercuts |
Undercut (Verb)
The company's unethical practices undercut its reputation in the market.
Các hành vi không đạo đức của công ty đã làm suy yếu uy tín của nó trên thị trường.
Her negative comments undercut the team's morale during the project.
Những bình luận tiêu cực của cô ấy đã làm suy giảm tinh thần của đội trong dự án.
The leaked information undercut the government's credibility in the eyes of citizens.
Thông tin rò rỉ đã làm suy giảm uy tín của chính phủ trong mắt của công dân.
He undercut the billiard ball, causing it to bounce high.
Anh ta đánh bóng bi-a dưới, làm cho nó nhảy cao.
She practiced undercutting the tennis ball for a better serve.
Cô ấy luyện tập đánh bóng quần vợt dưới để phục vụ tốt hơn.
Undercutting the volleyball is crucial for a strong spike in the game.
Việc đánh bóng bóng chuyền dưới là quan trọng để ghi điểm cao trong trận đấu.
Her negative comments undercut his confidence in the project.
Những bình luận tiêu cực của cô ấy làm suy yếu lòng tin của anh ta vào dự án.
The scandal undercut the politician's credibility among the voters.
Vụ bê bối làm suy yếu uy tín của chính trị gia trong cử tri.
The fake news story aimed to undercut the company's reputation.
Câu chuyện tin giả nhằm vào làm suy yếu uy tín của công ty.
Cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ ở mức giá thấp hơn (đối thủ cạnh tranh)
Offer goods or services at a lower price than (a competitor)
Supermarkets often undercut local markets to attract more customers.
Các siêu thị thường cạnh tranh giá với chợ địa phương để thu hút thêm khách hàng.
Online retailers frequently undercut brick-and-mortar stores to boost sales.
Các nhà bán lẻ trực tuyến thường giảm giá so với cửa hàng truyền thống để tăng doanh số bán hàng.
Discount stores often undercut department stores to attract budget-conscious shoppers.
Các cửa hàng giảm giá thường cạnh tranh giá với các cửa hàng bách hóa để thu hút khách hàng tiết kiệm chi phí.
Dạng động từ của Undercut (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undercut |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undercut |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undercut |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undercuts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undercutting |
Họ từ
Từ "undercut" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm giảm giá cả, giá trị hoặc mức độ hiệu quả của một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh thương mại, "undercut" thường chỉ hành động thiết lập giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh để thu hút khách hàng. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Phiên bản viết của từ này cũng giống nhau. "Undercut" còn được dùng trong lĩnh vực kể chuyện, chỉ việc phá vỡ hoặc làm mất uy tín của ai đó/người khác.
Từ "undercut" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ “under” và “cut”, trong đó "under" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ “under” có nghĩa là "dưới" và "cut" đến từ tiếng Latin “caedere” có nghĩa là "cắt". Khi kết hợp, thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động cắt ở vị trí thấp hơn. Qua thời gian, nó đã được mở rộng để chỉ nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm việc áp dụng chiến lược giá thấp trong thương mại nhằm làm giảm vị thế cạnh tranh của đối thủ.
Từ "undercut" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến kinh tế và thương mại. Trong ngữ cảnh này, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giảm giá nhằm cạnh tranh hoặc làm giảm giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các thảo luận xã hội và chính trị, nói về việc làm suy yếu hoặc ảnh hưởng đến uy tín của ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp