Bản dịch của từ Undercut trong tiếng Việt

Undercut

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undercut (Noun)

ˈʌndɚkˌʌt
ˈʌndəɹkˌʌt
01

Kiểu tóc trong đó tóc được cạo hoặc cắt rất ngắn ở hai bên hoặc phía sau đầu nhưng để lại tương đối dài trên đỉnh đầu.

A hairstyle in which the hair is shaved or cut very short on the sides or back of the head but left relatively long on top.

Ví dụ

She got an undercut hairstyle, short on the sides, long on top.

Cô ấy cắt tóc kiểu undercut, ngắn hai bên, dài ở trên.

Undercuts are popular among young adults for a trendy look.

Kiểu tóc undercut được giới trẻ ưa chuộng vì phong cách.

The undercut style has been seen in many fashion magazines.

Kiểu tóc undercut đã xuất hiện trên nhiều tạp chí thời trang.

02

Một không gian được hình thành bằng cách loại bỏ hoặc thiếu vắng vật liệu từ phần dưới của một vật nào đó.

A space formed by the removal or absence of material from the lower part of something.

Ví dụ

The undercut of the bridge provided shelter for the homeless.

Khoảng trống dưới cầu cung cấp nơi trú ẩn cho người vô gia cư.

The undercut of the tree trunk was a hiding spot for the children.

Khoảng trống dưới thân cây là nơi trốn chơi của trẻ em.

The undercut of the building was used as a secret meeting place.

Khoảng trống dưới tòa nhà được sử dụng làm nơi họp mặt bí mật.

03

Mặt dưới của thăn bò.

The underside of a sirloin of beef.

Ví dụ

The chef skillfully trimmed the undercut of beef for the dish.

Đầu bếp khéo léo cắt tỉa phần dưới của thịt bò.

The restaurant served a tender sirloin with a flavorful undercut.

Nhà hàng phục vụ một miếng thăn bò mềm ngon.

The butcher recommended the undercut for its rich taste and tenderness.

Người thợ mổ khuyến nghị phần dưới bò vì vị thơm và mềm.

Dạng danh từ của Undercut (Noun)

SingularPlural

Undercut

Undercuts

Undercut (Verb)

ˈʌndɚkˌʌt
ˈʌndəɹkˌʌt
01

Cắt hoặc mài mòn phần bên dưới hoặc bên dưới (thứ gì đó, đặc biệt là vách đá)

Cut or wear away the part below or under (something, especially a cliff)

Ví dụ

The company's unethical practices undercut its reputation in the market.

Các hành vi không đạo đức của công ty đã làm suy yếu uy tín của nó trên thị trường.

Her negative comments undercut the team's morale during the project.

Những bình luận tiêu cực của cô ấy đã làm suy giảm tinh thần của đội trong dự án.

The leaked information undercut the government's credibility in the eyes of citizens.

Thông tin rò rỉ đã làm suy giảm uy tín của chính phủ trong mắt của công dân.

02

Đánh (một quả bóng) có xoáy xuống để nó nảy cao khi tiếp đất.

Strike (a ball) with backspin so that it bounces high on landing.

Ví dụ

He undercut the billiard ball, causing it to bounce high.

Anh ta đánh bóng bi-a dưới, làm cho nó nhảy cao.

She practiced undercutting the tennis ball for a better serve.

Cô ấy luyện tập đánh bóng quần vợt dưới để phục vụ tốt hơn.

Undercutting the volleyball is crucial for a strong spike in the game.

Việc đánh bóng bóng chuyền dưới là quan trọng để ghi điểm cao trong trận đấu.

03

Suy yếu; làm suy yếu.

Weaken; undermine.

Ví dụ

Her negative comments undercut his confidence in the project.

Những bình luận tiêu cực của cô ấy làm suy yếu lòng tin của anh ta vào dự án.

The scandal undercut the politician's credibility among the voters.

Vụ bê bối làm suy yếu uy tín của chính trị gia trong cử tri.

The fake news story aimed to undercut the company's reputation.

Câu chuyện tin giả nhằm vào làm suy yếu uy tín của công ty.

04

Cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ ở mức giá thấp hơn (đối thủ cạnh tranh)

Offer goods or services at a lower price than (a competitor)

Ví dụ

Supermarkets often undercut local markets to attract more customers.

Các siêu thị thường cạnh tranh giá với chợ địa phương để thu hút thêm khách hàng.

Online retailers frequently undercut brick-and-mortar stores to boost sales.

Các nhà bán lẻ trực tuyến thường giảm giá so với cửa hàng truyền thống để tăng doanh số bán hàng.

Discount stores often undercut department stores to attract budget-conscious shoppers.

Các cửa hàng giảm giá thường cạnh tranh giá với các cửa hàng bách hóa để thu hút khách hàng tiết kiệm chi phí.

Dạng động từ của Undercut (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Undercut

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Undercut

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Undercut

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Undercuts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Undercutting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undercut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undercut

Không có idiom phù hợp