Bản dịch của từ Undercutting trong tiếng Việt
Undercutting

Undercutting (Verb)
Cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ ở mức giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
Offer goods or services at a lower price than a competitor.
Many companies are undercutting prices to attract more customers this year.
Nhiều công ty đang giảm giá để thu hút nhiều khách hàng hơn năm nay.
They are not undercutting their competitors in the local market.
Họ không giảm giá so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường địa phương.
Are businesses undercutting prices to compete in the social sector?
Các doanh nghiệp có đang giảm giá để cạnh tranh trong lĩnh vực xã hội không?
Dạng động từ của Undercutting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undercut |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undercut |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undercut |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undercuts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undercutting |
Undercutting (Noun)
Một mức giá hoặc tỷ lệ thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh.
A price or rate below that of a competitor.
The undercutting of prices harmed many local businesses in our community.
Việc giảm giá đã gây hại cho nhiều doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng.
Undercutting prices is not a sustainable strategy for long-term success.
Giảm giá không phải là chiến lược bền vững cho thành công lâu dài.
Is undercutting common in the social service industry?
Việc giảm giá có phổ biến trong ngành dịch vụ xã hội không?
Họ từ
Từ "undercutting" thường được hiểu là hành động giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ dưới mức của đối thủ cạnh tranh nhằm thu hút khách hàng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và marketing. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng "undercutting" có thể được dùng nhiều hơn trong các bối cảnh thương mại ở Mỹ. Hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "undercutting" có nguồn gốc từ động từ "undercut", được hình thành từ tiền tố "under-" (dưới) và động từ "cut" (cắt). Từ này được sử dụng lần đầu vào khoảng cuối thế kỷ 19 trong ngữ cảnh thương mại và sản xuất. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc giảm giá hoặc cạnh tranh không công bằng để thu hút khách hàng, gắn với ý tưởng về việc làm yếu đi đối thủ bằng cách "cắt giảm" giá trị. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh bản chất chiến lược trong các hoạt động kinh tế hiện đại.
Từ "undercutting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh doanh và kinh tế, liên quan đến cuộc cạnh tranh giá cả, nơi một công ty giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm thu hút khách hàng từ đối thủ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách thị trường và chiến lược tiếp thị.