Bản dịch của từ Underdog trong tiếng Việt

Underdog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underdog (Noun)

ˈʌndɚdˌɔg
ˈʌndəɹdˌɑg
01

Một đối thủ được cho là có ít cơ hội chiến thắng trong một cuộc chiến hoặc cuộc thi.

A competitor thought to have little chance of winning a fight or contest.

Ví dụ

The underdog team won against the reigning champions unexpectedly.

Đội yếu hơn đã bất ngờ giành chiến thắng trước các nhà đương kim vô địch.

The underdog candidate rose to victory in the election despite challenges.

Ứng cử viên yếu thế đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử bất chấp những thách thức.

The underdog charity managed to raise more funds than expected.

Tổ chức từ thiện yếu thế đã gây quỹ được nhiều hơn dự kiến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underdog cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underdog

Không có idiom phù hợp