Bản dịch của từ Underlaid trong tiếng Việt
Underlaid

Underlaid (Verb)
The community center underlaid the new programs with strong social support.
Trung tâm cộng đồng đã hỗ trợ các chương trình mới bằng sự hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.
They did not underlay their initiatives with adequate research and data.
Họ không hỗ trợ các sáng kiến của mình bằng nghiên cứu và dữ liệu đầy đủ.
Did the government underlay the social policies with sufficient funding?
Chính phủ có hỗ trợ các chính sách xã hội bằng nguồn tài chính đầy đủ không?
Họ từ
Từ "underlaid" là dạng quá khứ của động từ "underlay", có nghĩa là đặt một lớp vật liệu ở phía dưới một bề mặt khác để cung cấp sự hỗ trợ hoặc cách âm. Trong Anh Anh và Anh Mỹ, dù cách sử dụng tương tự, trong ngữ cảnh của xây dựng hay trang trí nội thất, "underlay" (chất liệu lót) thường chỉ định những lớp vật liệu khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "underlayment" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngành xây dựng.
Từ "underlaid" xuất phát từ gốc tiếng Anh "underlay", kết hợp giữa tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Old English "under" và động từ "lay" có nguồn gốc từ tiếng Old English "lecgan". Ý nghĩa ban đầu của tổ hợp này nhấn mạnh việc đặt một vật dưới một bề mặt khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "underlaid" mô tả việc có một lớp vật liệu nằm dưới một cấu trúc khác, thể hiện rõ sự liên kết giữa vị trí và chức năng của các lớp trong xây dựng và thiết kế.
Từ "underlaid" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, kiến trúc hoặc thiết kế. Trong các tình huống thông thường, từ này được sử dụng để mô tả các vật liệu được đặt bên dưới một bề mặt khác, nhằm cung cấp sự hỗ trợ hoặc bổ sung cho hai bề mặt. Áp dụng phổ biến nhất là trong ngành xây dựng và nội thất.