Bản dịch của từ Underlaid trong tiếng Việt

Underlaid

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underlaid (Verb)

ʌndəɹlˈeɪd
ʌndəɹlˈeɪd
01

Quá khứ của lớp lót.

Past of underlay.

Ví dụ

The community center underlaid the new programs with strong social support.

Trung tâm cộng đồng đã hỗ trợ các chương trình mới bằng sự hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.

They did not underlay their initiatives with adequate research and data.

Họ không hỗ trợ các sáng kiến của mình bằng nghiên cứu và dữ liệu đầy đủ.

Did the government underlay the social policies with sufficient funding?

Chính phủ có hỗ trợ các chính sách xã hội bằng nguồn tài chính đầy đủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underlaid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underlaid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.