Bản dịch của từ Underlying cause trong tiếng Việt
Underlying cause

Underlying cause (Noun)
Poverty is often the underlying cause of many social issues in society.
Nghèo đói thường là nguyên nhân cơ bản của nhiều vấn đề xã hội.
Education is not the underlying cause of social inequality in America.
Giáo dục không phải là nguyên nhân cơ bản của bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
What is the underlying cause of homelessness in urban areas like Los Angeles?
Nguyên nhân cơ bản của tình trạng vô gia cư ở các khu đô thị như Los Angeles là gì?
Poverty is an underlying cause of many social issues in society today.
Nghèo đói là nguyên nhân cơ bản của nhiều vấn đề xã hội hiện nay.
Lack of education is not an underlying cause of social inequality.
Thiếu giáo dục không phải là nguyên nhân cơ bản của bất bình đẳng xã hội.
Một lý do cơ bản dẫn đến một kết quả hoặc hiệu ứng.
A fundamental reason that leads to an outcome or effect.
Poverty is an underlying cause of many social issues in society today.
Nghèo đói là nguyên nhân cơ bản của nhiều vấn đề xã hội hiện nay.
Lack of education is not an underlying cause of social inequality.
Thiếu giáo dục không phải là nguyên nhân cơ bản của bất bình đẳng xã hội.
What is the underlying cause of increasing crime rates in urban areas?
Nguyên nhân cơ bản của tỷ lệ tội phạm gia tăng ở đô thị là gì?
Poverty is often the underlying cause of social unrest in many countries.
Nghèo đói thường là nguyên nhân cơ bản của bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia.
Lack of education is not the underlying cause of social inequality.
Thiếu giáo dục không phải là nguyên nhân cơ bản của bất bình đẳng xã hội.
Nguyên nhân chính không rõ ràng ngay lập tức nhưng ảnh hưởng đến một tình huống.
The primary cause that is not immediately apparent but influences a situation.
Poverty is an underlying cause of many social problems in society today.
Nghèo đói là nguyên nhân cơ bản của nhiều vấn đề xã hội hiện nay.
Racism is not the only underlying cause of social inequality.
Phân biệt chủng tộc không phải là nguyên nhân cơ bản duy nhất của bất bình đẳng xã hội.
What is the underlying cause of the recent social unrest in cities?
Nguyên nhân cơ bản của sự bất ổn xã hội gần đây ở các thành phố là gì?
Poverty is the underlying cause of many social issues in society today.
Nghèo đói là nguyên nhân cơ bản của nhiều vấn đề xã hội hiện nay.
Unemployment is not the underlying cause of social unrest in the community.
Thất nghiệp không phải là nguyên nhân cơ bản của bất ổn xã hội trong cộng đồng.
Cụm từ "underlying cause" chỉ nguyên nhân cơ bản, thực sự gây ra một hiện tượng hoặc tình trạng nào đó, mà có thể không rõ ràng ngay từ ban đầu. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, y tế và nghiên cứu xã hội để phân tích vấn đề một cách sâu sắc hơn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết vẫn giữ nguyên, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
