Bản dịch của từ Underlying cause trong tiếng Việt

Underlying cause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underlying cause (Noun)

ˌʌndɚlˈaɪɨŋ kˈɑz
ˌʌndɚlˈaɪɨŋ kˈɑz
01

Một lý do hoặc yếu tố làm cơ sở cho một tình huống hoặc điều kiện.

A reason or factor that is the basis for a situation or condition.

Ví dụ

Poverty is often the underlying cause of many social issues in society.

Nghèo đói thường là nguyên nhân cơ bản của nhiều vấn đề xã hội.

Education is not the underlying cause of social inequality in America.

Giáo dục không phải là nguyên nhân cơ bản của bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

What is the underlying cause of homelessness in urban areas like Los Angeles?

Nguyên nhân cơ bản của tình trạng vô gia cư ở các khu đô thị như Los Angeles là gì?

Poverty is an underlying cause of many social issues in society today.

Nghèo đói là nguyên nhân cơ bản của nhiều vấn đề xã hội hiện nay.

Lack of education is not an underlying cause of social inequality.

Thiếu giáo dục không phải là nguyên nhân cơ bản của bất bình đẳng xã hội.

02

Một lý do cơ bản dẫn đến một kết quả hoặc hiệu ứng.

A fundamental reason that leads to an outcome or effect.

Ví dụ

Poverty is an underlying cause of many social issues in society today.

Nghèo đói là nguyên nhân cơ bản của nhiều vấn đề xã hội hiện nay.

Lack of education is not an underlying cause of social inequality.

Thiếu giáo dục không phải là nguyên nhân cơ bản của bất bình đẳng xã hội.

What is the underlying cause of increasing crime rates in urban areas?

Nguyên nhân cơ bản của tỷ lệ tội phạm gia tăng ở đô thị là gì?

Poverty is often the underlying cause of social unrest in many countries.

Nghèo đói thường là nguyên nhân cơ bản của bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia.

Lack of education is not the underlying cause of social inequality.

Thiếu giáo dục không phải là nguyên nhân cơ bản của bất bình đẳng xã hội.

03

Nguyên nhân chính không rõ ràng ngay lập tức nhưng ảnh hưởng đến một tình huống.

The primary cause that is not immediately apparent but influences a situation.

Ví dụ

Poverty is an underlying cause of many social problems in society today.

Nghèo đói là nguyên nhân cơ bản của nhiều vấn đề xã hội hiện nay.

Racism is not the only underlying cause of social inequality.

Phân biệt chủng tộc không phải là nguyên nhân cơ bản duy nhất của bất bình đẳng xã hội.

What is the underlying cause of the recent social unrest in cities?

Nguyên nhân cơ bản của sự bất ổn xã hội gần đây ở các thành phố là gì?

Poverty is the underlying cause of many social issues in society today.

Nghèo đói là nguyên nhân cơ bản của nhiều vấn đề xã hội hiện nay.

Unemployment is not the underlying cause of social unrest in the community.

Thất nghiệp không phải là nguyên nhân cơ bản của bất ổn xã hội trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underlying cause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] Ensuring food security is a critical goal for governments worldwide, as it involves maintaining a stable and reliable food supply, reducing hunger, and addressing the of food insecurity [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Underlying cause

Không có idiom phù hợp