Bản dịch của từ Undermines trong tiếng Việt
Undermines

Undermines (Verb)
Để làm suy yếu quyền lực hoặc sự tin cậy của ai đó.
To undermine the authority or confidence of someone.
Criticism from peers often undermines a leader's confidence in their decisions.
Sự chỉ trích từ đồng nghiệp thường làm suy yếu sự tự tin của lãnh đạo.
Negative comments do not undermine the community's trust in its leaders.
Những bình luận tiêu cực không làm suy yếu niềm tin của cộng đồng vào lãnh đạo.
How can social media undermine a politician's authority in today's world?
Làm thế nào mạng xã hội có thể làm suy yếu quyền lực của chính trị gia ngày nay?
Social media often undermines real-life relationships and face-to-face communication.
Mạng xã hội thường làm yếu đi các mối quan hệ thực tế và giao tiếp trực tiếp.
Economic inequality does not undermine social stability in many countries.
Bất bình đẳng kinh tế không làm yếu đi sự ổn định xã hội ở nhiều quốc gia.
Does social pressure undermine individual confidence in young people today?
Áp lực xã hội có làm yếu đi sự tự tin của giới trẻ hôm nay không?
Làm xói mòn hoặc bào mòn nền tảng hoặc cơ sở của một cái gì đó.
To erode or wear away the foundation or basis of something.
Social inequality undermines trust in government institutions and public services.
Sự bất bình đẳng xã hội làm suy yếu niềm tin vào các cơ quan chính phủ.
Economic hardship does not undermine community support during tough times.
Khó khăn kinh tế không làm suy yếu sự hỗ trợ của cộng đồng trong thời gian khó khăn.
How does social media undermine genuine human connections in our society?
Mạng xã hội làm suy yếu các mối quan hệ con người chân thật trong xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Undermines (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undermine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undermined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undermined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undermines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undermining |
Họ từ
Từ "undermines" là động từ, có nghĩa là làm suy yếu hoặc làm giảm sức mạnh, hiệu quả của một đối tượng hoặc một hệ thống nào đó. Trong tiếng Anh, "undermines" thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ trích hoặc phê phán những hành động có thể gây hại âm thầm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút; tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm trơn tru hơn.
Từ "undermines" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subminere", trong đó "sub" nghĩa là "dưới" và "minere" có nghĩa là "đào". Lịch sử từ này phản ánh sự tác động âm thầm, dần dần làm suy yếu hoặc phá hủy nền tảng của một đối tượng nào đó. Hiện nay, "undermines" được sử dụng để chỉ hành động làm tổn hại đến uy tín, sức mạnh hoặc sự ổn định của một cá nhân, tổ chức hay hệ thống. Sự chuyển biến ý nghĩa này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với các quá trình ảnh hưởng tiềm ẩn.
Từ "undermines" thường xuất hiện trong các bài luận và phần nói của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Tần suất sử dụng từ này trong các phần này phản ánh sự phổ biến của khái niệm làm suy yếu hoặc làm giảm giá trị của một điều gì đó. Ngoài ra, từ "undermines" cũng được dùng trong các tình huống liên quan đến lý luận và tranh luận, nơi tác động tiêu cực của một yếu tố đối với một yếu tố khác được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
