Bản dịch của từ Undermines trong tiếng Việt

Undermines

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undermines (Verb)

ʌndɚmˈaɪnz
ʌndɚmˈaɪnz
01

Để làm suy yếu quyền lực hoặc sự tin cậy của ai đó.

To undermine the authority or confidence of someone.

Ví dụ

Criticism from peers often undermines a leader's confidence in their decisions.

Sự chỉ trích từ đồng nghiệp thường làm suy yếu sự tự tin của lãnh đạo.

Negative comments do not undermine the community's trust in its leaders.

Những bình luận tiêu cực không làm suy yếu niềm tin của cộng đồng vào lãnh đạo.

How can social media undermine a politician's authority in today's world?

Làm thế nào mạng xã hội có thể làm suy yếu quyền lực của chính trị gia ngày nay?

02

Làm suy yếu hoặc làm hỏng một cái gì đó, đặc biệt là một cách từ từ hoặc tinh vi.

To weaken or damage something especially in a gradual or subtle way.

Ví dụ

Social media often undermines real-life relationships and face-to-face communication.

Mạng xã hội thường làm yếu đi các mối quan hệ thực tế và giao tiếp trực tiếp.

Economic inequality does not undermine social stability in many countries.

Bất bình đẳng kinh tế không làm yếu đi sự ổn định xã hội ở nhiều quốc gia.

Does social pressure undermine individual confidence in young people today?

Áp lực xã hội có làm yếu đi sự tự tin của giới trẻ hôm nay không?

03

Làm xói mòn hoặc bào mòn nền tảng hoặc cơ sở của một cái gì đó.

To erode or wear away the foundation or basis of something.

Ví dụ

Social inequality undermines trust in government institutions and public services.

Sự bất bình đẳng xã hội làm suy yếu niềm tin vào các cơ quan chính phủ.

Economic hardship does not undermine community support during tough times.

Khó khăn kinh tế không làm suy yếu sự hỗ trợ của cộng đồng trong thời gian khó khăn.

How does social media undermine genuine human connections in our society?

Mạng xã hội làm suy yếu các mối quan hệ con người chân thật trong xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Undermines (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Undermine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Undermined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Undermined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Undermines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Undermining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undermines/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] This limitation in conveying emotions and intent through social media can result in misunderstandings and strained relationships, hence the quality of interpersonal connections [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Undermines

Không có idiom phù hợp