Bản dịch của từ Undermining trong tiếng Việt
Undermining
Verb

Undermining(Verb)
ˈʌndəmˌaɪnɪŋ
ˈəndɝˌmaɪnɪŋ
Ví dụ
02
Xói mòn nền tảng của cái gì đó
To erode the base or foundation of something
Ví dụ
03
Làm cho ai đó hoặc điều gì đó kém hiệu quả hoặc không hoạt động.
To make someone or something less effective or functioning
Ví dụ
