Bản dịch của từ Undermining trong tiếng Việt
Undermining

Undermining (Verb)
Suy yếu dần dần hoặc ngấm ngầm.
To weaken gradually or insidiously.
His constant criticism is undermining her confidence in the IELTS exam.
Sự chỉ trích liên tục của anh ấy đang làm suy yếu lòng tin của cô ấy trong kỳ thi IELTS.
Ignoring feedback will not undermine your chances of success in speaking.
Bỏ qua phản hồi sẽ không làm suy yếu cơ hội thành công của bạn trong kỹ năng nói.
Are you aware that procrastination can undermine your writing performance?
Bạn có nhận thức rằng trì hoãn có thể làm suy yếu hiệu suất viết của bạn không?
Dạng động từ của Undermining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undermine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undermined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undermined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undermines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undermining |
Undermining (Adjective)
Có ý định làm tổn hại danh tiếng hoặc cơ hội thành công của ai đó.
Intended to damage someones reputation or chances of success.
Gossiping about others can be seen as undermining behavior in society.
Chuyện ngồi nói xấu người khác có thể được coi là hành vi làm suy yếu trong xã hội.
Being supportive instead of undermining can foster a positive social environment.
Việc ủng hộ thay vì làm suy yếu có thể thúc đẩy môi trường xã hội tích cực.
Do you think spreading rumors is a form of undermining relationships?
Bạn có nghĩ việc lan truyền tin đồn là một hình thức làm suy yếu mối quan hệ không?
Họ từ
Từ “undermining” có nguồn gốc từ động từ "undermine", mang nghĩa là làm suy yếu hoặc phá hoại một cách từ từ, thường liên quan đến ảnh hưởng tiêu cực đối với một hệ thống, mối quan hệ hoặc uy tín. Cả ở tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội và tâm lý. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm đầu.
Từ "undermining" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "under" (dưới) và "mine" (khai thác; khai thác tài nguyên), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mina", chỉ hành động khoan rãnh hoặc khai thác. Ban đầu, từ này diễn tả hành động làm suy yếu cấu trúc từ dưới lên. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay chỉ các hoạt động làm suy yếu niềm tin, quyền lực hoặc uy tín của một đối tượng nào đó, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và nội dung.
Từ "undermining" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản trị, tâm lý học và chính trị, nhằm chỉ hành động làm suy yếu hoặc làm giảm giá trị của một điều gì đó. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự lãnh đạo hoặc mối quan hệ trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
