Bản dịch của từ Undermining trong tiếng Việt

Undermining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undermining(Verb)

ˈʌndəmˌaɪnɪŋ
ˈəndɝˌmaɪnɪŋ
01

Làm tổn hại hoặc suy yếu ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là một cách từ từ hoặc một cách bí mật.

To damage or weaken someone or something especially gradually or secretly

Ví dụ
02

Xói mòn nền tảng của cái gì đó

To erode the base or foundation of something

Ví dụ
03

Làm cho ai đó hoặc điều gì đó kém hiệu quả hoặc không hoạt động.

To make someone or something less effective or functioning

Ví dụ