Bản dịch của từ Undermining trong tiếng Việt
Undermining
Undermining (Verb)
Suy yếu dần dần hoặc ngấm ngầm.
To weaken gradually or insidiously.
His constant criticism is undermining her confidence in the IELTS exam.
Sự chỉ trích liên tục của anh ấy đang làm suy yếu lòng tin của cô ấy trong kỳ thi IELTS.
Ignoring feedback will not undermine your chances of success in speaking.
Bỏ qua phản hồi sẽ không làm suy yếu cơ hội thành công của bạn trong kỹ năng nói.
Are you aware that procrastination can undermine your writing performance?
Bạn có nhận thức rằng trì hoãn có thể làm suy yếu hiệu suất viết của bạn không?
Dạng động từ của Undermining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undermine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undermined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undermined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undermines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undermining |
Undermining (Adjective)
Có ý định làm tổn hại danh tiếng hoặc cơ hội thành công của ai đó.
Intended to damage someones reputation or chances of success.
Gossiping about others can be seen as undermining behavior in society.
Chuyện ngồi nói xấu người khác có thể được coi là hành vi làm suy yếu trong xã hội.
Being supportive instead of undermining can foster a positive social environment.
Việc ủng hộ thay vì làm suy yếu có thể thúc đẩy môi trường xã hội tích cực.
Do you think spreading rumors is a form of undermining relationships?
Bạn có nghĩ việc lan truyền tin đồn là một hình thức làm suy yếu mối quan hệ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp