Bản dịch của từ Undernourished trong tiếng Việt

Undernourished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undernourished (Adjective)

ʌndɚnˈɝɪʃt
ʌndənˈʌɹiʃt
01

Không đủ thức ăn hoặc các chất khác để có sức khỏe và thể trạng tốt.

Having insufficient food or other substances for good health and condition.

Ví dụ

Many undernourished children live in developing countries like Vietnam.

Nhiều trẻ em thiếu dinh dưỡng sống ở các nước đang phát triển như Việt Nam.

The report does not mention undernourished families in urban areas.

Báo cáo không đề cập đến các gia đình thiếu dinh dưỡng ở khu vực đô thị.

Are undernourished individuals receiving enough support from government programs?

Các cá nhân thiếu dinh dưỡng có nhận đủ hỗ trợ từ các chương trình của chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undernourished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undernourished

Không có idiom phù hợp