Bản dịch của từ Underrated trong tiếng Việt
Underrated

Underrated (Adjective)
Đánh giá thấp mức độ, giá trị hoặc tầm quan trọng của ai đó hoặc cái gì đó.
Underestimate the extent value or importance of someone or something.
She is an underrated singer in the local music scene.
Cô ấy là một ca sĩ bị đánh giá thấp trong cảnh âm nhạc địa phương.
Don't overlook his underrated talent in public speaking.
Đừng bỏ qua tài năng bị đánh giá thấp của anh ấy trong diễn thuyết công cộng.
Is it common for underrated artists to struggle for recognition?
Liệu việc nghệ sĩ bị đánh giá thấp phải đấu tranh để được công nhận có phổ biến không?
Họ từ
Từ "underrated" mô tả điều gì đó không được đánh giá cao tương xứng với giá trị thực sự của nó. Nó thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật, cá nhân hoặc ý tưởng mà chưa nhận được sự công nhận xứng đáng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức và nghĩa giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ nhàng; ở Anh, âm "a" có thể được phát âm gần giống âm "æ", trong khi ở Mỹ, giọng điệu có phần mạnh mẽ hơn.
Từ "underrated" xuất phát từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn". Chữ "rated" lai từ động từ "rate", có nguồn gốc từ tiếng Latin "rat-, rari", nghĩa là "đánh giá". Kết hợp lại, "underrated" chỉ trạng thái không được đánh giá cao, khi giá trị hoặc phẩm chất của một đối tượng không nhận được sự công nhận thích hợp. Thuật ngữ này phản ánh sự tương phản giữa giá trị thực và đánh giá xã hội.
Từ "underrated" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Speaking và Writing, nơi người học thường sử dụng để mô tả giá trị không được công nhận đúng mức của một đối tượng hoặc sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, "underrated" thường được sử dụng trong phê bình nghệ thuật, thể thao hoặc truyền thông để chỉ những tác phẩm hoặc nhân vật chưa nhận được sự công nhận xứng đáng từ công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
