Bản dịch của từ Underrated trong tiếng Việt
Underrated
Underrated (Adjective)
Đánh giá thấp mức độ, giá trị hoặc tầm quan trọng của ai đó hoặc cái gì đó.
Underestimate the extent value or importance of someone or something.
She is an underrated singer in the local music scene.
Cô ấy là một ca sĩ bị đánh giá thấp trong cảnh âm nhạc địa phương.
Don't overlook his underrated talent in public speaking.
Đừng bỏ qua tài năng bị đánh giá thấp của anh ấy trong diễn thuyết công cộng.
Is it common for underrated artists to struggle for recognition?
Liệu việc nghệ sĩ bị đánh giá thấp phải đấu tranh để được công nhận có phổ biến không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp