Bản dịch của từ Underrated trong tiếng Việt

Underrated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underrated (Adjective)

əndɚɹˈeɪtɪd
əndɚɹˈeɪtɪd
01

Đánh giá thấp mức độ, giá trị hoặc tầm quan trọng của ai đó hoặc cái gì đó.

Underestimate the extent value or importance of someone or something.

Ví dụ

She is an underrated singer in the local music scene.

Cô ấy là một ca sĩ bị đánh giá thấp trong cảnh âm nhạc địa phương.

Don't overlook his underrated talent in public speaking.

Đừng bỏ qua tài năng bị đánh giá thấp của anh ấy trong diễn thuyết công cộng.

Is it common for underrated artists to struggle for recognition?

Liệu việc nghệ sĩ bị đánh giá thấp phải đấu tranh để được công nhận có phổ biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underrated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] However, formal courses in universities should not be due to their merits [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Underrated

Không có idiom phù hợp