Bản dịch của từ Underscored trong tiếng Việt
Underscored

Underscored (Verb)
The teacher underscored the importance of community service in her lecture.
Giáo viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong bài giảng.
She did not underscored any points during her social studies presentation.
Cô ấy đã không nhấn mạnh bất kỳ điểm nào trong bài thuyết trình xã hội.
Did the speaker underscored the need for social change in her speech?
Người diễn giả có nhấn mạnh nhu cầu thay đổi xã hội trong bài phát biểu không?
Underscored (Adjective)
The report underscored the need for social equality in 2023.
Báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết về bình đẳng xã hội vào năm 2023.
The study did not underscored any significant social issues.
Nghiên cứu không nhấn mạnh bất kỳ vấn đề xã hội quan trọng nào.
Did the presentation underscored the importance of community service?
Bài thuyết trình có nhấn mạnh tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "underscored" là dạng quá khứ của động từ "underscore", có nghĩa là nhấn mạnh hoặc làm nổi bật điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói để chỉ việc nhấn mạnh thông tin quan trọng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và sự lựa chọn từ vựng khác, nhưng chức năng ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "underscored" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "underscore", bắt nguồn từ thuật ngữ Latinh "subscriptus", nghĩa là "viết dưới". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ việc gạch dưới các từ ngữ nhằm nhấn mạnh ý nghĩa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "underscored" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn chỉ sự nhấn mạnh về tầm quan trọng hay tính cấp thiết của một vấn đề nào đó. Sự chuyển đổi này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong việc mở rộng các cách diễn đạt ý nghĩa.
Từ "underscored" thường được sử dụng trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, khi nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc xác định các yếu tố chính. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc làm nổi bật các luận điểm trong một bài luận hoặc báo cáo. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "underscored" được dùng để nhấn mạnh hoặc khẳng định những vấn đề, ý tưởng quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



