Bản dịch của từ Underserved trong tiếng Việt
Underserved

Underserved (Adjective)
Không được cung cấp đầy đủ dịch vụ hoặc cơ sở vật chất.
Inadequately provided with a service or facility.
Many underserved communities lack access to quality healthcare services.
Nhiều cộng đồng chưa được phục vụ thiếu dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.
Underserved neighborhoods do not receive enough educational resources.
Các khu phố chưa được phục vụ không nhận đủ tài nguyên giáo dục.
Are underserved populations receiving the support they need?
Các nhóm dân cư chưa được phục vụ có nhận được hỗ trợ họ cần không?
Từ "underserved" được sử dụng để chỉ các cá nhân hoặc nhóm dân cư không được đáp ứng đầy đủ về dịch vụ, hỗ trợ hoặc tài nguyên cần thiết, thường là trong bối cảnh y tế, giáo dục hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "underserved" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt nổi bật. Từ này thường được áp dụng trong nghiên cứu xã hội nhằm làm nổi bật sự thiếu hụt trong việc cung cấp dịch vụ cho các cộng đồng yếu thế.
Từ "underserved" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "serve" có nghĩa là phục vụ, bắt nguồn từ tiếng Latin "servire" (phục vụ, hầu hạ). Tiền tố "under-" thể hiện ý nghĩa không đủ hoặc thấp hơn mức cần thiết. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những nhóm người hoặc cộng đồng không nhận được sự phục vụ hoặc hỗ trợ đầy đủ từ các dịch vụ công cộng. Ngày nay, "underserved" thường được dùng để mô tả những cộng đồng thiệt thòi về dịch vụ y tế, giáo dục hoặc trợ giúp xã hội.
Từ "underserved" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, y tế, và phát triển cộng đồng, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS Listening và Reading có thể thấp hơn, nhưng vẫn có mặt trong các văn bản mô tả tình trạng thiếu thốn nguồn lực. Về mặt ngữ nghĩa, từ này ám chỉ những nhóm người không được hưởng đầy đủ dịch vụ cơ bản hoặc sự chú ý cần thiết từ xã hội.