Bản dịch của từ Underserved trong tiếng Việt

Underserved

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underserved (Adjective)

əndɚsˈɝvd
əndɚsˈɝvd
01

Không được cung cấp đầy đủ dịch vụ hoặc cơ sở vật chất.

Inadequately provided with a service or facility.

Ví dụ

Many underserved communities lack access to quality healthcare services.

Nhiều cộng đồng chưa được phục vụ thiếu dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.

Underserved neighborhoods do not receive enough educational resources.

Các khu phố chưa được phục vụ không nhận đủ tài nguyên giáo dục.

Are underserved populations receiving the support they need?

Các nhóm dân cư chưa được phục vụ có nhận được hỗ trợ họ cần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underserved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underserved

Không có idiom phù hợp