Bản dịch của từ Undershorts trong tiếng Việt
Undershorts
Noun [U/C]
Undershorts (Noun)
ˈʌndəɹʃɑɹts
ˈʌndəɹʃɑɹts
01
Quần lót.
Underpants.
Ví dụ
People often wear undershorts for comfort during social gatherings.
Mọi người thường mặc quần lót để thoải mái trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He does not like wearing undershorts at parties or events.
Anh ấy không thích mặc quần lót tại các bữa tiệc hoặc sự kiện.
Do you think undershorts are important for social activities?
Bạn có nghĩ rằng quần lót là quan trọng cho các hoạt động xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Undershorts
Không có idiom phù hợp