Bản dịch của từ Understaff trong tiếng Việt

Understaff

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Understaff (Verb)

ˈʌndɚstˌæf
ˈʌndɚstˌæf
01

Cung cấp quá ít nhân viên để hoạt động hiệu quả.

Provide with too few staff members to operate effectively.

Ví dụ

The hospital was understaffed during the pandemic crisis.

Bệnh viện thiếu nhân lực trong cuộc khủng hoảng đại dịch.

The school struggled as it was understaffed after many teachers left.

Trường học gặp khó khăn vì thiếu nhân lực sau khi nhiều giáo viên rời đi.

The restaurant couldn't keep up with orders as it was understaffed.

Nhà hàng không thể đáp ứng kịp đơn đặt hàng vì thiếu nhân lực.

Dạng động từ của Understaff (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Understaff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Understaffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Understaffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Understaffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Understaffing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/understaff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Understaff

Không có idiom phù hợp