Bản dịch của từ Understaff trong tiếng Việt
Understaff

Understaff (Verb)
Cung cấp quá ít nhân viên để hoạt động hiệu quả.
Provide with too few staff members to operate effectively.
The hospital was understaffed during the pandemic crisis.
Bệnh viện thiếu nhân lực trong cuộc khủng hoảng đại dịch.
The school struggled as it was understaffed after many teachers left.
Trường học gặp khó khăn vì thiếu nhân lực sau khi nhiều giáo viên rời đi.
The restaurant couldn't keep up with orders as it was understaffed.
Nhà hàng không thể đáp ứng kịp đơn đặt hàng vì thiếu nhân lực.
Dạng động từ của Understaff (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Understaff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Understaffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Understaffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Understaffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Understaffing |
Từ "understaff" được sử dụng để chỉ tình huống một tổ chức hoặc cơ quan không có đủ nhân viên để hoàn thành công việc hoặc đáp ứng nhu cầu. Từ này có thể được dùng như động từ hoặc tính từ, với hình thức "understaffed" để chỉ trạng thái thiếu nhân lực. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, nhưng thường trong tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các từ ngữ gần gũi hơn với ngữ cảnh nghề nghiệp hơn.
Từ "understaff" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "under-" và danh từ "staff". Tiền tố "under-" xuất phát từ tiếng Latin "sub-", có nghĩa là "dưới" hoặc "thiếu". Danh từ "staff" lại bắt nguồn từ tiếng Old English "stæf", chỉ nhóm nhân viên hoặc đội ngũ. Sự kết hợp này phản ánh tình trạng thiếu hụt nhân lực trong một tổ chức, làm nổi bật mối liên hệ giữa nguồn nhân lực và hiệu quả hoạt động.
Từ "understaff" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc luận văn liên quan đến quản lý nhân sự hoặc phân tích hoạt động kinh doanh, đặc biệt là khi thảo luận về tài nguyên con người và năng suất. Những tình huống thông dụng nơi từ này xuất hiện bao gồm báo cáo tài chính, nghiên cứu thị trường và phân tích tổ chức.