Bản dịch của từ Understated trong tiếng Việt

Understated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Understated (Adjective)

ˈʌndɚsteɪtɪd
ˈʌndɚsteɪtɪd
01

Trình bày hoặc thể hiện một cách tinh tế và hiệu quả.

Presented or expressed in a subtle and effective way.

Ví dụ

Her understated elegance made a lasting impression on the judges.

Sự thanh lịch tinh tế của cô ấy ấn tượng với giám khảo.

His writing style is never understated, always bold and expressive.

Phong cách viết của anh ấy không bao giờ tinh tế, luôn mạnh mẽ và biểu cảm.

Isn't it refreshing to see a politician with such understated charisma?

Không phải là một trải nghiệm mới lạ khi thấy một chính trị gia có sức hút tinh tế như vậy sao?

Her understated elegance captivated the audience.

Sự tinh tế của cô ấy đã thu hút khán giả.

The speaker's message was not understated but impactful.

Thông điệp của diễn giả không phải là tinh tế mà là ấn tượng.

Understated (Verb)

ˈʌndɚsteɪtɪd
ˈʌndɚsteɪtɪd
01

Trình bày hoặc giao tiếp (cái gì đó) một cách hạn chế.

Present or communicate something in a restrained manner.

Ví dụ

She understated her accomplishments during the interview.

Cô ấy đã nói giảm thành tích của mình trong cuộc phỏng vấn.

He never understated the impact of social media on society.

Anh ấy không bao giờ nói giảm tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

Did they deliberately understated the importance of community service?

Họ có cố ý nói giảm tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng không?

She understated her achievements during the interview.

Cô ấy đã giảm bớt thành tích của mình trong buổi phỏng vấn.

He never understated the importance of social interactions in his speeches.

Anh ấy không bao giờ giảm bớt tầm quan trọng của giao tiếp xã hội trong các bài phát biểu của mình.

Dạng động từ của Understated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Understate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Understated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Understated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Understates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Understating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/understated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Understated

Không có idiom phù hợp