Bản dịch của từ Understated trong tiếng Việt
Understated

Understated (Adjective)
Her understated elegance made a lasting impression on the judges.
Sự thanh lịch tinh tế của cô ấy ấn tượng với giám khảo.
His writing style is never understated, always bold and expressive.
Phong cách viết của anh ấy không bao giờ tinh tế, luôn mạnh mẽ và biểu cảm.
Isn't it refreshing to see a politician with such understated charisma?
Không phải là một trải nghiệm mới lạ khi thấy một chính trị gia có sức hút tinh tế như vậy sao?
Her understated elegance captivated the audience.
Sự tinh tế của cô ấy đã thu hút khán giả.
The speaker's message was not understated but impactful.
Thông điệp của diễn giả không phải là tinh tế mà là ấn tượng.
Understated (Verb)
Trình bày hoặc giao tiếp (cái gì đó) một cách hạn chế.
Present or communicate something in a restrained manner.
She understated her accomplishments during the interview.
Cô ấy đã nói giảm thành tích của mình trong cuộc phỏng vấn.
He never understated the impact of social media on society.
Anh ấy không bao giờ nói giảm tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
Did they deliberately understated the importance of community service?
Họ có cố ý nói giảm tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng không?
She understated her achievements during the interview.
Cô ấy đã giảm bớt thành tích của mình trong buổi phỏng vấn.
He never understated the importance of social interactions in his speeches.
Anh ấy không bao giờ giảm bớt tầm quan trọng của giao tiếp xã hội trong các bài phát biểu của mình.
Dạng động từ của Understated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Understate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Understated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Understated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Understates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Understating |
Họ từ
Từ "understated" được dùng để chỉ một phong cách hoặc nét đặc trưng thể hiện sự tinh tế, giản dị mà không phô trương. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến trong các lĩnh vực thời trang và thiết kế để nhấn mạnh sự thanh lịch mà không quá rực rỡ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có xu hướng nhấn mạnh nhiều vào phong cách văn hóa hơn. "Understated" có thể dùng như tính từ trong cả hai biến thể, phản ánh sự khiêm tốn và sang trọng.
Từ "understated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "understate", được hình thành từ tiền tố "under-" có nghĩa là "dưới" hoặc "không đầy đủ", và động từ "state", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stare", nghĩa là "đứng". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự mô tả hay thể hiện một cách nhẹ nhàng, không phô trương, thường nhằm tạo ra sự tinh tế hoặc nhã nhặn. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự giảm thiểu trong cách biểu đạt, đồng thời vẫn có sức mạnh truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.
Từ "understated" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà việc hiểu ý nghĩa ngữ cảnh là quan trọng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được áp dụng để miêu tả phong cách thiết kế, nghệ thuật, hoặc cách giao tiếp tinh tế. Ngoài ra, "understated" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa, thời trang, và các cuộc thảo luận về sự khiêm tốn trong biểu hiện cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp