Bản dịch của từ Undertake research trong tiếng Việt
Undertake research

Undertake research (Verb)
Cam kết và bắt đầu (một công việc hoặc trách nhiệm)
To commit oneself to and begin (an enterprise or responsibility)
Many students undertake research on social issues for their projects.
Nhiều sinh viên thực hiện nghiên cứu về các vấn đề xã hội cho dự án của họ.
Students do not undertake research without guidance from their teachers.
Sinh viên không thực hiện nghiên cứu mà không có sự hướng dẫn từ giáo viên.
Do you think students should undertake research on local social problems?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên thực hiện nghiên cứu về các vấn đề xã hội địa phương không?
Many students undertake research on social issues for their projects.
Nhiều sinh viên thực hiện nghiên cứu về các vấn đề xã hội cho dự án.
They do not undertake research without proper guidance from their teachers.
Họ không thực hiện nghiên cứu mà không có sự hướng dẫn đúng đắn từ giáo viên.
Many students undertake research on social issues during their studies.
Nhiều sinh viên thực hiện nghiên cứu về các vấn đề xã hội trong quá trình học.
Students do not undertake research without guidance from their professors.
Sinh viên không thực hiện nghiên cứu mà không có sự hướng dẫn từ giáo sư.
Do you think students should undertake research on local community problems?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên thực hiện nghiên cứu về các vấn đề cộng đồng địa phương không?
Many students undertake research projects on social issues every semester.
Nhiều sinh viên thực hiện các dự án nghiên cứu về các vấn đề xã hội mỗi học kỳ.
Students do not undertake research without guidance from their professors.
Sinh viên không thực hiện nghiên cứu mà không có sự hướng dẫn từ giáo sư.
Many students undertake research on social issues for their projects.
Nhiều sinh viên tiến hành nghiên cứu về các vấn đề xã hội cho dự án.
Students do not undertake research without guidance from their teachers.
Sinh viên không tiến hành nghiên cứu mà không có sự hướng dẫn từ giáo viên.
Do you think students should undertake research on community problems?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên tiến hành nghiên cứu về các vấn đề cộng đồng không?
Many students undertake research on social issues for their projects.
Nhiều sinh viên tiến hành nghiên cứu về các vấn đề xã hội cho dự án.
Students do not undertake research without guidance from their teachers.
Sinh viên không tiến hành nghiên cứu mà không có sự hướng dẫn từ giáo viên.
Cụm từ "undertake research" có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành nghiên cứu. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, chỉ hành động bắt tay vào việc điều tra một vấn đề hoặc phát triển kiến thức mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết và nghĩa tương tự, tuy nhiên, người Anh thường sử dụng "conduct research" nhiều hơn, trong khi người Mỹ vẫn chuộng "undertake research". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ hơn là khác biệt về ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
