Bản dịch của từ Undertake research trong tiếng Việt

Undertake research

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undertake research (Verb)

ˈʌndɚtˌeɪk ɹˈisɝtʃ
ˈʌndɚtˌeɪk ɹˈisɝtʃ
01

Cam kết và bắt đầu (một công việc hoặc trách nhiệm)

To commit oneself to and begin (an enterprise or responsibility)

Ví dụ

Many students undertake research on social issues for their projects.

Nhiều sinh viên thực hiện nghiên cứu về các vấn đề xã hội cho dự án của họ.

Students do not undertake research without guidance from their teachers.

Sinh viên không thực hiện nghiên cứu mà không có sự hướng dẫn từ giáo viên.

Do you think students should undertake research on local social problems?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên thực hiện nghiên cứu về các vấn đề xã hội địa phương không?

Many students undertake research on social issues for their projects.

Nhiều sinh viên thực hiện nghiên cứu về các vấn đề xã hội cho dự án.

They do not undertake research without proper guidance from their teachers.

Họ không thực hiện nghiên cứu mà không có sự hướng dẫn đúng đắn từ giáo viên.

02

Gánh vác; đảm nhận

To take upon oneself; to take on

Ví dụ

Many students undertake research on social issues during their studies.

Nhiều sinh viên thực hiện nghiên cứu về các vấn đề xã hội trong quá trình học.

Students do not undertake research without guidance from their professors.

Sinh viên không thực hiện nghiên cứu mà không có sự hướng dẫn từ giáo sư.

Do you think students should undertake research on local community problems?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên thực hiện nghiên cứu về các vấn đề cộng đồng địa phương không?

Many students undertake research projects on social issues every semester.

Nhiều sinh viên thực hiện các dự án nghiên cứu về các vấn đề xã hội mỗi học kỳ.

Students do not undertake research without guidance from their professors.

Sinh viên không thực hiện nghiên cứu mà không có sự hướng dẫn từ giáo sư.

03

Nỗ lực để làm hoặc đạt được điều gì đó

To make an effort to do or achieve something

Ví dụ

Many students undertake research on social issues for their projects.

Nhiều sinh viên tiến hành nghiên cứu về các vấn đề xã hội cho dự án.

Students do not undertake research without guidance from their teachers.

Sinh viên không tiến hành nghiên cứu mà không có sự hướng dẫn từ giáo viên.

Do you think students should undertake research on community problems?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên tiến hành nghiên cứu về các vấn đề cộng đồng không?

Many students undertake research on social issues for their projects.

Nhiều sinh viên tiến hành nghiên cứu về các vấn đề xã hội cho dự án.

Students do not undertake research without guidance from their teachers.

Sinh viên không tiến hành nghiên cứu mà không có sự hướng dẫn từ giáo viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undertake research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] Also, scientists would be more well-paid for their work and hence more motivated to their [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020

Idiom with Undertake research

Không có idiom phù hợp