Bản dịch của từ Undertake research trong tiếng Việt

Undertake research

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undertake research (Verb)

ˈʌndɚtˌeɪk ɹˈisɝtʃ
ˈʌndɚtˌeɪk ɹˈisɝtʃ
01

Cam kết và bắt đầu (một công việc hoặc trách nhiệm)

To commit oneself to and begin (an enterprise or responsibility)

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Gánh vác; đảm nhận

To take upon oneself; to take on

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nỗ lực để làm hoặc đạt được điều gì đó

To make an effort to do or achieve something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undertake research cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] Also, scientists would be more well-paid for their work and hence more motivated to their [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020

Idiom with Undertake research

Không có idiom phù hợp