Bản dịch của từ Undertrained trong tiếng Việt

Undertrained

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undertrained (Adjective)

ˈʌndɚtɹˌeɪnd
ˈʌndɚtɹˌeɪnd
01

(của một người) không được đào tạo đầy đủ cho công việc, thể thao, v.v.

Of a person with insufficient training for a job sport etc.

Ví dụ

She felt undertrained for the IELTS exam.

Cô ấy cảm thấy thiếu đào tạo cho kỳ thi IELTS.

He was undertrained in English speaking skills.

Anh ấy thiếu đào tạo về kỹ năng nói tiếng Anh.

Are you worried about being undertrained for the speaking test?

Bạn có lo lắng vì thiếu đào tạo cho bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undertrained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undertrained

Không có idiom phù hợp