Bản dịch của từ Undeserved trong tiếng Việt
Undeserved
Undeserved (Adjective)
Không được bảo đảm, có công hoặc kiếm được.
Not warranted merited or earned.
Many people believe that some celebrities receive undeserved attention online.
Nhiều người tin rằng một số người nổi tiếng nhận được sự chú ý không xứng đáng trên mạng.
The criticism she faced was completely undeserved and unfair.
Sự chỉ trích mà cô ấy phải đối mặt là không xứng đáng và không công bằng.
Is it true that some individuals get undeserved praise in society?
Có phải đúng rằng một số cá nhân nhận được sự khen ngợi không xứng đáng trong xã hội?
Họ từ
Từ "undeserved" là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là "không xứng đáng" hoặc "không được xứng đáng". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ mà một người nhận được nhưng không tương xứng với nỗ lực, phẩm chất hay thành tích của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "undeserved" được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường thấy trong các ngữ cảnh phê phán hoặc chỉ trích.
Từ "undeserved" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "un-" mang nghĩa là "không" và "deserved" bắt nguồn từ động từ "deservire", có nghĩa là "đáng nhận". Từ này được hình thành từ thế kỷ 15 để diễn tả một điều gì đó không xứng đáng hoặc không công bằng. Ngày nay, "undeserved" thường được sử dụng để chỉ những gì mà một cá nhân hoặc một thực thể không có quyền lợi hợp lý nhận được, mang hàm ý về sự không công bằng trong quyền lợi hay phúc lợi.
Từ "undeserved" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các văn cảnh nói về sự công bằng, sự đánh giá không chính đáng, hoặc trong các tranh luận về sự xứng đáng. Trong văn chương, từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm phân tích nhân vật hoặc tình huống phản ánh những kết quả không công bằng mà một người phải chịu. Tính từ này mang sắc thái tiêu cực, thường được dùng để chỉ những điều không công bằng trong xã hội hoặc trong mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất