Bản dịch của từ Undesired trong tiếng Việt
Undesired

Undesired (Adjective)
(đặc biệt là về một hành động hoặc hậu quả) không mong muốn hoặc mong muốn.
Especially of an act or consequence not wanted or desired.
Undesired behaviors can lead to negative consequences in society.
Hành vi không mong muốn có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong xã hội.
Ignoring undesired actions only allows them to persist and cause harm.
Bỏ qua những hành động không mong muốn chỉ làm cho chúng tiếp tục tồn tại và gây hại.
Are there effective ways to address undesired behaviors in communities?
Có cách hiệu quả nào để giải quyết những hành vi không mong muốn trong cộng đồng không?
Từ "undesired" có nghĩa là không được mong muốn hoặc không được ưa chuộng, thường được sử dụng để mô tả những cảm xúc, tình huống hoặc đối tượng mà người ta không muốn có. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ý nghĩa, tuy nhiên dạng viết có thể gặp các biến thể như "undesirable" trong một số ngữ cảnh. Cách phát âm cũng giống nhau, với trọng âm được đặt ở âm tiết thứ hai.
Từ "undesired" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" biểu thị sự phủ định, kết hợp với "desired", derived từ tiếng Latin "desidare", nghĩa là mong muốn. Lịch sử từ ngữ cho thấy "undesired" được sử dụng để chỉ những điều không được mong muốn hoặc không được ưa thích. Ngày nay, từ này thường được dùng để miêu tả những tình huống, đối tượng hoặc cảm xúc mà con người không khao khát hay không chấp nhận.
Từ "undesired" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sự không mong muốn hoặc tác động tiêu cực. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh y tế, tâm lý học và xã hội để mô tả tình trạng hoặc kết quả không được ưa chuộng, chẳng hạn như tác dụng phụ của thuốc hoặc phản ứng tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



