Bản dịch của từ Undestroyed trong tiếng Việt
Undestroyed

Undestroyed (Adjective)
Không bị phá hủy; bảo quản.
Not destroyed preserved.
The undestroyed library holds valuable historical documents for research.
Thư viện chưa bị phá hủy có những tài liệu lịch sử quý giá cho nghiên cứu.
Many buildings are not undestroyed after the earthquake in 2021.
Nhiều tòa nhà không còn nguyên vẹn sau trận động đất năm 2021.
Are there any undestroyed artifacts from the ancient civilization?
Có hiện vật nào chưa bị phá hủy từ nền văn minh cổ đại không?
Từ "undestroyed" thường được hiểu là trạng thái chưa bị phá hủy, giữ nguyên giá trị hoặc hình thức ban đầu. Đây là một tính từ trong tiếng Anh, kết hợp tiền tố "un-" với động từ "destroy". Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm cũng như cách viết. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hoặc học thuật để chỉ sự bảo tồn hoặc nguyên vẹn của một đối tượng hoặc di sản.
Từ "undestroyed" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "destroy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "destro", bắt nguồn từ "destruere", nghĩa là "phá hủy". Qua thời gian, từ "undestroyed" chỉ trạng thái chưa bị phá hủy, giữ nguyên giá trị hay hình thức ban đầu. Ngữ nghĩa hiện tại thể hiện khái niệm bảo tồn, nhấn mạnh sự tồn tại vững bền trước những tác động tiêu cực.
Từ "undestroyed" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc lịch sử không bị tàn phá. Trong phần Nói, nó có thể được dùng để miêu tả tình trạng bảo tồn. Ở phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về bảo vệ môi trường hoặc văn hóa. Trong văn cảnh khác, "undestroyed" thường được sử dụng khi bàn luận về các di sản hoặc cấu trúc còn nguyên vẹn sau thiên tai hay chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp