Bản dịch của từ Undestroyed trong tiếng Việt

Undestroyed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undestroyed (Adjective)

ˌʌndistɹˈutid
ˌʌndistɹˈutid
01

Không bị phá hủy; bảo quản.

Not destroyed preserved.

Ví dụ

The undestroyed library holds valuable historical documents for research.

Thư viện chưa bị phá hủy có những tài liệu lịch sử quý giá cho nghiên cứu.

Many buildings are not undestroyed after the earthquake in 2021.

Nhiều tòa nhà không còn nguyên vẹn sau trận động đất năm 2021.

Are there any undestroyed artifacts from the ancient civilization?

Có hiện vật nào chưa bị phá hủy từ nền văn minh cổ đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undestroyed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undestroyed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.