Bản dịch của từ Undetectable trong tiếng Việt

Undetectable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undetectable (Adjective)

əndɪtˈɛktəbl
ʌndɪtˈɛktəbl
01

Không thể phát hiện được.

Not able to be detected.

Ví dụ

The undetectable virus spread rapidly in the community.

Vi-rút không thể phát hiện lan rộng trong cộng đồng.

There is no way to ignore the undetectable dangers around us.

Không có cách nào để bỏ qua những nguy hiểm không thể phát hiện xung quanh chúng ta.

Is it possible to prevent undetectable threats from harming us?

Liệu có thể ngăn chặn những mối đe dọa không thể phát hiện từ gây hại cho chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undetectable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undetectable

Không có idiom phù hợp