Bản dịch của từ Undetectable trong tiếng Việt
Undetectable

Undetectable (Adjective)
Không thể phát hiện được.
Not able to be detected.
The undetectable virus spread rapidly in the community.
Vi-rút không thể phát hiện lan rộng trong cộng đồng.
There is no way to ignore the undetectable dangers around us.
Không có cách nào để bỏ qua những nguy hiểm không thể phát hiện xung quanh chúng ta.
Is it possible to prevent undetectable threats from harming us?
Liệu có thể ngăn chặn những mối đe dọa không thể phát hiện từ gây hại cho chúng ta không?
Từ "undetectable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể bị phát hiện hoặc nhận diện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, y học và an ninh, ám chỉ các yếu tố hoặc hiện tượng không thể bị phát hiện bằng các phương pháp thông thường. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về ngữ âm cũng như cách viết, và được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "undetectable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "un-" là tiền tố chỉ sự phủ định, và "detectable" bắt nguồn từ động từ "detegere", nghĩa là "khám phá" hay "bộc lộ". Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ những hiện tượng, vật thể hoặc thông tin không thể được phát hiện hoặc nhận ra. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự vô hình và không thể phát hiện.
Từ "undetectable" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chính xác là rất quan trọng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc sự vật khó nhận diện, thường liên quan đến khoa học và công nghệ. Ngoài ra, "undetectable" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế, hình sự, và công nghệ thông tin, nơi sự ẩn giấu và bảo mật được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp