Bản dịch của từ Undetected trong tiếng Việt
Undetected

Undetected (Adjective)
Không được phát hiện hoặc phát hiện.
Not detected or discovered.
The undetected issue caused a major problem in our community.
Vấn đề không phát hiện gây ra một vấn đề lớn trong cộng đồng của chúng tôi.
The situation remained undetected until it escalated out of control.
Tình hình vẫn không được phát hiện cho đến khi nó trở nên không kiểm soát.
Was the undetected crime related to the recent incidents in the area?
Vụ án không phát hiện có liên quan đến các sự kiện gần đây trong khu vực không?
"Undetected" là một tính từ mô tả trạng thái không bị phát hiện hoặc không được nhận biết. Từ này thường chỉ ra rằng một sự việc, hành động hoặc hiện tượng nào đó tồn tại mà không bị chú ý bởi con người hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "undetected" có cùng nghĩa và được sử dụng giống nhau trong văn viết cũng như văn nói. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
Từ "undetected" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng La Mã, mang nghĩa phủ định, và từ "detect" bắt nguồn từ tiếng Latin "detegere", có nghĩa là phát hiện hay khám phá. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến quy trình nhận diện những điều không rõ ràng hoặc chưa được phát hiện. Ngày nay, "undetected" chỉ tình trạng không bị phát hiện, thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh, tội phạm hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ "undetected" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi có thể trình bày các khái niệm về hiện tượng chưa được phát hiện. Trong ngữ cảnh chuyên ngành, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, an ninh mạng, hoặc y tế, để mô tả tình trạng chưa được nhận dạng hoặc phát hiện ra, như virus, mối đe dọa, hoặc bệnh tật trong các nghiên cứu và báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp