Bản dịch của từ Undeterred by trong tiếng Việt

Undeterred by

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undeterred by (Phrase)

ˌʌndˈɨtɝd bˈaɪ
ˌʌndˈɨtɝd bˈaɪ
01

Không nản lòng hay bị ngăn cản bởi điều gì đó.

Not discouraged or prevented by something.

Ví dụ

Many activists are undeterred by the challenges they face daily.

Nhiều nhà hoạt động không bị nản lòng bởi những thách thức hàng ngày.

She was not undeterred by negative comments about her project.

Cô ấy không bị nản lòng bởi những bình luận tiêu cực về dự án của mình.

Are young people undeterred by social media's impact on society?

Giới trẻ có không bị nản lòng bởi ảnh hưởng của mạng xã hội đến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undeterred by/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undeterred by

Không có idiom phù hợp