Bản dịch của từ Undeterred by trong tiếng Việt
Undeterred by

Undeterred by (Phrase)
Không nản lòng hay bị ngăn cản bởi điều gì đó.
Not discouraged or prevented by something.
Many activists are undeterred by the challenges they face daily.
Nhiều nhà hoạt động không bị nản lòng bởi những thách thức hàng ngày.
She was not undeterred by negative comments about her project.
Cô ấy không bị nản lòng bởi những bình luận tiêu cực về dự án của mình.
Are young people undeterred by social media's impact on society?
Giới trẻ có không bị nản lòng bởi ảnh hưởng của mạng xã hội đến xã hội không?
Cụm từ "undeterred by" diễn tả trạng thái không bị tác động hay không chịu ảnh hưởng bởi những khó khăn hay trở ngại khi đối mặt với một tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự kiên trì và quyết tâm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt nào trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Cụm từ "undeterred by" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần gốc "deterrere", mang nghĩa là đẩy lùi hoặc không để lại sự ngăn cản. Phần tiền tố "un-" trong tiếng Anh tạo thành từ trái nghĩa, thể hiện trạng thái không bị ảnh hưởng hoặc bị ngăn cản bởi điều gì. Trong văn phong hiện đại, cụm từ này mô tả một thái độ kiên trì, không bị lay động trước thử thách, phản ánh tính cách quyết tâm và sức mạnh tinh thần.
Cụm từ “undeterred by” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả sự kiên trì trước khó khăn hoặc trở ngại. Tần suất xuất hiện vừa phải, phản ánh khả năng diễn đạt sự bền bỉ không bị ảnh hưởng bởi áp lực. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong văn viết học thuật và báo chí để thể hiện tinh thần quyết tâm trong các tình huống thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp