Bản dịch của từ Undeveloped trong tiếng Việt

Undeveloped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undeveloped (Adjective)

ˌʌn.dɪˈvɛ.ləpt
ˌʌn.dɪˈvɛ.ləpt
01

Chưa được phát triển.

Not having been developed.

Ví dụ

Many undeveloped countries struggle with poverty and lack of resources.

Nhiều quốc gia chưa phát triển gặp khó khăn với nghèo đói và thiếu tài nguyên.

The city is not undeveloped; it has modern infrastructure and services.

Thành phố này không chưa phát triển; nó có cơ sở hạ tầng và dịch vụ hiện đại.

Are there any undeveloped areas in Vietnam that need attention?

Có khu vực nào chưa phát triển ở Việt Nam cần được chú ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undeveloped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undeveloped

Không có idiom phù hợp