Bản dịch của từ Undeveloped trong tiếng Việt
Undeveloped

Undeveloped (Adjective)
Chưa được phát triển.
Not having been developed.
Many undeveloped countries struggle with poverty and lack of resources.
Nhiều quốc gia chưa phát triển gặp khó khăn với nghèo đói và thiếu tài nguyên.
The city is not undeveloped; it has modern infrastructure and services.
Thành phố này không chưa phát triển; nó có cơ sở hạ tầng và dịch vụ hiện đại.
Are there any undeveloped areas in Vietnam that need attention?
Có khu vực nào chưa phát triển ở Việt Nam cần được chú ý không?
Từ "undeveloped" được sử dụng để miêu tả một trạng thái chưa được phát triển hoặc chưa đạt được mức độ phát triển nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng hình thức viết và nghĩa chung. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "undeveloped" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, địa lý, và sinh thái, để chỉ những khu vực, nền kinh tế hay nguồn tài nguyên chưa được khai thác hoặc cải thiện. Từ này có thể mang sắc thái tiêu cực nếu dùng để chỉ một khu vực kém phát triển.
Từ "undeveloped" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và động từ "develop" xuất phát từ "developare", nghĩa là "phát triển". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và kinh tế để chỉ một trạng thái chưa hoàn thiện hay chưa đạt được tiềm năng tối đa. Ngày nay, "undeveloped" thường được dùng trong các lĩnh vực như địa lý, kinh tế và môi trường để miêu tả những khu vực hoặc quốc gia chưa phát triển đầy đủ về cơ sở hạ tầng và kinh tế.
Từ "undeveloped" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến văn bản mô tả các khu vực chưa phát triển hoặc tình trạng kinh tế. Trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc môi trường. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các văn bản học thuật, báo cáo phát triển, và phân tích chính sách liên quan đến các quốc gia hoặc khu vực đang trong giai đoạn phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp