Bản dịch của từ Undevout trong tiếng Việt
Undevout

Undevout (Adjective)
Không sùng đạo.
Not devout.
She was undevout and rarely attended church services.
Cô ấy không sùng đạo và hiếm khi tham dự dịch vụ nhà thờ.
He is undevout, preferring to spend Sundays at home.
Anh ấy không sùng đạo, thích dành ngày Chủ Nhật ở nhà.
Are you undevout or do you regularly participate in religious activities?
Bạn không sùng đạo hay bạn thường xuyên tham gia các hoạt động tôn giáo?
Từ "undevout" chỉ trạng thái hoặc hành vi không tôn sùng, không sùng kính hoặc thiếu lòng tin vào tôn giáo. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người không thể hiện sự kính trọng hoặc không tham gia vào các hoạt động tôn giáo. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "undevout" có cùng ý nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu rõ ràng hơn.
Từ "undevout" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và "devout" xuất phát từ tiếng Latin "devotus", mang nghĩa là "dâng hiến" hoặc "sùng kính". "Undevout" sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự thiếu tôn kính hoặc không sùng bái, thường chỉ những người không có lòng tôn kính đối với tôn giáo. Sự kết hợp này phản ánh một sự chuyển biến từ các khái niệm về sự yếu đuối trong đức tin đến một trạng thái rõ ràng về sự thiếu hụt trong sự sùng kính.
Từ "undevout" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật và chữ viết liên quan đến tôn giáo và triết học, từ này có thể được sử dụng để chỉ những người không thể hiện lòng tin hay sự sùng đạo. Thông thường, từ này được gặp trong các cuộc thảo luận về niềm tin cá nhân, sự hoài nghi tôn giáo, và các vấn đề đạo đức trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp