Bản dịch của từ Undevout trong tiếng Việt

Undevout

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undevout (Adjective)

ˌʌndəvˈut
ˌʌndəvˈut
01

Không sùng đạo.

Not devout.

Ví dụ

She was undevout and rarely attended church services.

Cô ấy không sùng đạo và hiếm khi tham dự dịch vụ nhà thờ.

He is undevout, preferring to spend Sundays at home.

Anh ấy không sùng đạo, thích dành ngày Chủ Nhật ở nhà.

Are you undevout or do you regularly participate in religious activities?

Bạn không sùng đạo hay bạn thường xuyên tham gia các hoạt động tôn giáo?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undevout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undevout

Không có idiom phù hợp