Bản dịch của từ Undifferentiated trong tiếng Việt
Undifferentiated
Undifferentiated (Adjective)
Không khác biệt hay khác biệt.
Not different or differentiated.
Many people have undifferentiated opinions about social media's impact on society.
Nhiều người có ý kiến không khác biệt về tác động của mạng xã hội.
Not all social movements are undifferentiated; some have specific goals.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều không khác biệt; một số có mục tiêu cụ thể.
Are undifferentiated views on poverty helpful for solving social issues?
Những quan điểm không khác biệt về nghèo đói có hữu ích cho việc giải quyết vấn đề xã hội không?
Từ "undifferentiated" có nghĩa là không phân biệt, không có sự khác biệt rõ ràng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học để chỉ các tế bào chưa biệt hóa. Trong tiếng Anh, từ này có cùng hình thức và nghĩa tại cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, nó thường chỉ sự đồng nhất hoặc thiếu đặc trưng trong các thực thể nghiên cứu.
Từ "undifferentiated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "un-" có nghĩa là "không", và "differentiated", bắt nguồn từ động từ "differentiāre", có nghĩa là "phân biệt". Lịch sử của từ này có thể lần theo các lĩnh vực như sinh học và tâm lý học, nơi nó ám chỉ sự thiếu sự phân chia hoặc đặc trưng. Sự kết hợp hai yếu tố này phản ánh trạng thái không phân biệt hoặc đồng nhất, nhấn mạnh tính chất chung và thiếu sự phân hóa trong các đối tượng hoặc hiện tượng.
Từ "undifferentiated" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc sinh học, đặc biệt khi thảo luận về tế bào hoặc tình trạng không có sự phân hóa rõ ràng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả sự tương đồng hoặc thiếu đặc trưng trong nhóm đối tượng nào đó, chẳng hạn như trong nghiên cứu xã hội hoặc mô tả thành phần dân cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp