Bản dịch của từ Undignified trong tiếng Việt

Undignified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undignified (Adjective)

əndˈɪgnɪfaɪd
əndˈɪgnɪfaɪd
01

Xuất hiện ngu ngốc và khó coi; thiếu tự trọng.

Appearing foolish and unseemly lacking in dignity.

Ví dụ

His undignified behavior during the meeting embarrassed everyone.

Hành vi không đáng kính trong cuộc họp làm ai cũng ngượng.

She avoided making undignified comments to maintain her reputation.

Cô tránh việc bình luận không đáng kính để giữ uy tín.

Was his undignified attitude the reason for his failed job interview?

Hành vi không đáng kính của anh ấy có phải là lý do thất bại trong phỏng vấn việc làm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undignified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undignified

Không có idiom phù hợp