Bản dịch của từ Undignified trong tiếng Việt
Undignified

Undignified (Adjective)
His undignified behavior during the meeting embarrassed everyone.
Hành vi không đáng kính trong cuộc họp làm ai cũng ngượng.
She avoided making undignified comments to maintain her reputation.
Cô tránh việc bình luận không đáng kính để giữ uy tín.
Was his undignified attitude the reason for his failed job interview?
Hành vi không đáng kính của anh ấy có phải là lý do thất bại trong phỏng vấn việc làm không?
"Undignified" là một tính từ miêu tả trạng thái thiếu phẩm giá hoặc không đáng tôn trọng. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi, tình huống hoặc thái độ làm mất đi sự trang nghiêm hoặc tự trọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, không khí xã hội và văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách mà từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "undignified" xuất phát từ tiếng Latin "dignus", có nghĩa là "xứng đáng" hay "có giá trị". Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo thành nghĩa phủ định. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động thiếu sự tôn nghiêm, phẩm giá. Ngày nay, "undignified" ám chỉ những hành vi, thái độ không phù hợp với sự trang trọng hoặc danh giá, phản ánh sự suy giảm về nhân phẩm.
Từ "undignified" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần miêu tả các tình huống hoặc hành vi không thể hiện được sự tôn trọng hoặc phẩm giá. Theo đó, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc phân tích xã hội để chỉ ra sự thiếu trang nghiêm trong hành xử. Trong đời sống hàng ngày, "undignified" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cử chỉ mà người khác có thể coi là không xứng đáng hoặc không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp