Bản dịch của từ Undine trong tiếng Việt

Undine

Noun [U/C]

Undine (Noun)

əndˈin
ˈʌndˌin
01

Một linh hồn nữ hay nữ thần được tưởng tượng là đang sinh sống trong nước.

A female spirit or nymph imagined as inhabiting water.

Ví dụ

Undine was believed to be a water nymph in ancient folklore.

Undine được tin là một nàng tiên nước trong truyền thuyết cổ xưa.

Legends often depict Undine as a beautiful and mysterious water spirit.

Truyền thuyết thường miêu tả Undine là một linh hồn nước xinh đẹp và bí ẩn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undine

Không có idiom phù hợp