Bản dịch của từ Undine trong tiếng Việt
Undine

Undine (Noun)
Một linh hồn nữ hay nữ thần được tưởng tượng là đang sinh sống trong nước.
A female spirit or nymph imagined as inhabiting water.
Undine was believed to be a water nymph in ancient folklore.
Undine được tin là một nàng tiên nước trong truyền thuyết cổ xưa.
Legends often depict Undine as a beautiful and mysterious water spirit.
Truyền thuyết thường miêu tả Undine là một linh hồn nước xinh đẹp và bí ẩn.
Undine's presence in the lake was said to bring good fortune.
Sự hiện diện của Undine trong hồ được cho là mang lại may mắn.
Họ từ
"Undine" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "unda", nghĩa là "sóng", thường được sử dụng để chỉ các sinh vật huyền bí, đặc biệt là trong văn học và thần thoại, như là biểu tượng của nước và cái đẹp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai /ʌnˈdiːn/ so với tiếng Anh Mỹ. Khái niệm "undine" đặc biệt phổ biến trong các tác phẩm văn học châu Âu thế kỷ 19.
Từ "undine" xuất phát từ tiếng Latin "unda", nghĩa là "sóng" hay "nước". Trong văn hóa dân gian châu Âu, undine thường được mô tả như một sinh vật nước, thể hiện yếu tố nữ tính và tính chất huyền bí liên quan đến nước. Từ thế kỷ 16, khái niệm này đã được phát triển trong văn học, đặc biệt qua tác phẩm "Undine" của Friedrich de la Motte Fouqué vào thế kỷ 19, từ đó, nó gắn liền với hình ảnh những nàng tiên nước trong văn hóa hiện đại.
Từ "undine" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến văn học và thần thoại, đề cập đến các nhân vật nước, và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Thông thường, thuật ngữ này xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển, tài liệu nghiên cứu về mỹ thuật, hoặc trong thảo luận về biểu tượng trong nghệ thuật và văn hóa.