Bản dịch của từ Undiscerning trong tiếng Việt
Undiscerning

Undiscerning (Adjective)
Many undiscerning consumers buy products without checking their quality.
Nhiều người tiêu dùng không phân biệt mua sản phẩm mà không kiểm tra chất lượng.
Undiscerning buyers often waste money on low-quality items.
Những người mua không phân biệt thường lãng phí tiền vào những món hàng kém chất lượng.
Are undiscerning shoppers harming the economy by ignoring quality?
Liệu những người mua không phân biệt có gây hại cho nền kinh tế bằng cách phớt lờ chất lượng không?
Từ "undiscerning" mang nghĩa là không có khả năng phân biệt hoặc không nhận thức rõ ràng về sự khác biệt, thường được sử dụng để mô tả một người hoặc hành vi thiếu sự thận trọng trong việc đánh giá hoặc lựa chọn. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "undiscerning" với ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "undiscerning" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và từ gốc "discernere", nghĩa là "phân biệt". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, diễn tả tính chất không có khả năng phân biệt hoặc nhận thức rõ ràng. Ngày nay, "undiscerning" được sử dụng để chỉ những người hoặc hành động thiếu sự tinh tế, không có khả năng đánh giá hoặc nhận biết sự khác biệt quan trọng trong các tình huống nhất định.
Từ "undiscerning" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng. Trong các bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những người không có khả năng phân biệt hoặc đánh giá chính xác, thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc xã hội học. Hơn nữa, nó cũng có thể được áp dụng trong phê bình nghệ thuật để chỉ sự thiếu tinh tế trong việc đánh giá và phân tích tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp