Bản dịch của từ Undiscerning trong tiếng Việt

Undiscerning

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undiscerning (Adjective)

ˈən.dɪˌsɚ.nɪŋ
ˈən.dɪˌsɚ.nɪŋ
01

Thiếu sự phán xét, cái nhìn sâu sắc hoặc hương vị.

Lacking judgement insight or taste.

Ví dụ

Many undiscerning consumers buy products without checking their quality.

Nhiều người tiêu dùng không phân biệt mua sản phẩm mà không kiểm tra chất lượng.

Undiscerning buyers often waste money on low-quality items.

Những người mua không phân biệt thường lãng phí tiền vào những món hàng kém chất lượng.

Are undiscerning shoppers harming the economy by ignoring quality?

Liệu những người mua không phân biệt có gây hại cho nền kinh tế bằng cách phớt lờ chất lượng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undiscerning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undiscerning

Không có idiom phù hợp