Bản dịch của từ Undisclosed trong tiếng Việt
Undisclosed

Undisclosed (Adjective)
The undisclosed location of the meeting raised many questions among attendees.
Địa điểm không được tiết lộ của cuộc họp đã gây nhiều câu hỏi.
The company's undisclosed profits surprised many investors last quarter.
Lợi nhuận không được tiết lộ của công ty đã làm nhiều nhà đầu tư ngạc nhiên.
Is the undisclosed information about the event important for the community?
Thông tin không được tiết lộ về sự kiện có quan trọng với cộng đồng không?
Dạng tính từ của Undisclosed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undisclosed Chưa được tiết lộ | - | - |
Từ "undisclosed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chưa được công bố hoặc không được tiết lộ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, huy động vốn hoặc kinh doanh để chỉ thông tin hoặc dữ liệu mà không được chia sẻ công khai. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "undisclosed" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong việc sử dụng. Từ này thường mang hàm ý về tính riêng tư và bảo mật thông tin.
Từ "undisclosed" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "un-", và từ "disclose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disclaudere", có nghĩa là mở ra hoặc hé lộ. Trong lịch sử, "disclose" đã được sử dụng để chỉ hành động làm rõ thông tin vốn dĩ bị che giấu. Kết hợp lại, "undisclosed" hiện tại mang ý nghĩa chỉ những thông tin chưa được tiết lộ, thể hiện sự bảo mật và không công khai trong nhiều lĩnh vực, bao gồm pháp lý và kinh doanh.
Từ "undisclosed" thể hiện tính phổ biến đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, tài chính và báo chí, nơi thông tin bị giữ kín hoặc không công khai. Trong các bài kiểm tra, từ này được sử dụng để thảo luận về tính minh bạch trong thông tin hoặc dữ liệu. Ngoài ra, "undisclosed" cũng có mặt trong các cuộc đàm phán thương mại và hợp đồng, nhấn mạnh sự bảo mật và riêng tư liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp