Bản dịch của từ Undisclosed trong tiếng Việt

Undisclosed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undisclosed (Adjective)

ʌndɪsklˈoʊzd
ʌndɪsklˈoʊzd
01

Không được tiết lộ hoặc công khai.

Not revealed or made known publicly.

Ví dụ

The undisclosed location of the meeting raised many questions among attendees.

Địa điểm không được tiết lộ của cuộc họp đã gây nhiều câu hỏi.

The company's undisclosed profits surprised many investors last quarter.

Lợi nhuận không được tiết lộ của công ty đã làm nhiều nhà đầu tư ngạc nhiên.

Is the undisclosed information about the event important for the community?

Thông tin không được tiết lộ về sự kiện có quan trọng với cộng đồng không?

Dạng tính từ của Undisclosed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Undisclosed

Chưa được tiết lộ

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undisclosed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undisclosed

Không có idiom phù hợp