Bản dịch của từ Undiscovered trong tiếng Việt

Undiscovered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undiscovered (Adjective)

ʌndɪskˈʌvəd
ʌndɪskˈʌvɚd
01

Không được phát hiện.

Not discovered.

Ví dụ

Many undiscovered social issues affect communities in America today.

Nhiều vấn đề xã hội chưa được khám phá ảnh hưởng đến cộng đồng ở Mỹ.

Undiscovered talents in youth are often overlooked by educators.

Tài năng chưa được phát hiện ở thanh niên thường bị giáo viên bỏ qua.

Are there undiscovered social problems in our local neighborhoods?

Có phải có những vấn đề xã hội chưa được phát hiện trong khu phố của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undiscovered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undiscovered

Không có idiom phù hợp