Bản dịch của từ Undiscovered trong tiếng Việt
Undiscovered

Undiscovered (Adjective)
Không được phát hiện.
Not discovered.
Many undiscovered social issues affect communities in America today.
Nhiều vấn đề xã hội chưa được khám phá ảnh hưởng đến cộng đồng ở Mỹ.
Undiscovered talents in youth are often overlooked by educators.
Tài năng chưa được phát hiện ở thanh niên thường bị giáo viên bỏ qua.
Are there undiscovered social problems in our local neighborhoods?
Có phải có những vấn đề xã hội chưa được phát hiện trong khu phố của chúng ta không?
Từ "undiscovered" là tính từ tiếng Anh, có nghĩa là chưa được phát hiện, khám phá hoặc nhận ra. Từ này được sử dụng để chỉ những điều, sự việc hoặc vị trí chưa được biết đến hay chưa được tìm hiểu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "undiscovered" giữ nguyên hình thức và cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản này tùy thuộc vào các yếu tố khu vực. Việc sử dụng từ này thường thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, khám phá, và nghệ thuật.
Từ "undiscovered" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "không", và động từ "discover" bắt nguồn từ tiếng Latin "discooperire", có nghĩa là "khám phá" hoặc "mở ra". "Discover" lại đến từ "dis-" có nghĩa là "tách ra" và "cooperire" có nghĩa là "che phủ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những thứ vẫn chưa được phát hiện hoặc tìm thấy, và hiện nay nó thường mô tả những khía cạnh, địa điểm hoặc ý tưởng chưa được biết đến.
Từ "undiscovered" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường thảo luận về các khám phá khoa học hoặc nghệ thuật. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc khía cạnh chưa được phát hiện trong nghiên cứu, thiên nhiên hoặc văn hóa, thường mang nghĩa tiềm năng cao trong việc khám phá và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp