Bản dịch của từ Undisputedly trong tiếng Việt
Undisputedly

Undisputedly (Adverb)
Social media undisputedly influences public opinion in today's digital age.
Mạng xã hội không thể phủ nhận ảnh hưởng đến ý kiến công chúng hiện nay.
Social media does not undisputedly create a positive environment for everyone.
Mạng xã hội không tạo ra một môi trường tích cực cho tất cả mọi người.
Họ từ
Từ "undisputedly" là một trạng từ, có nghĩa là "một cách không thể tranh cãi" hay "rõ ràng". Từ này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó được công nhận rộng rãi và không bị nghi ngờ. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "undisputedly" giữ nguyên cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghị luận hoặc thảo luận, nhằm củng cố lập luận hoặc khẳng định sự thật hiển nhiên.
Từ "undisputedly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "disputare", có nghĩa là tranh luận hay tranh cãi. Tiền tố "un-" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ sự phủ định. Sự kết hợp này cho thấy nghĩa của "undisputedly" diễn tả điều gì đó không thể bị tranh cãi hoặc chối cãi. Qua đó, từ này đã phát triển để mô tả những điều hiển nhiên hoặc được công nhận mà không có sự phản đối.
Từ "undisputedly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi người tham gia cần thể hiện quan điểm mạnh mẽ hoặc khẳng định chắc chắn. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, nhưng nó có thể thấy trong các ngữ cảnh như luận văn, thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị, nhằm nhấn mạnh tính không thể chối cãi của một quan điểm hoặc sự thật. Sử dụng từ này giúp tăng cường tính thuyết phục trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp