Bản dịch của từ Undisputedly trong tiếng Việt

Undisputedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undisputedly (Adverb)

ˌʌndɨspjˈutədli
ˌʌndɨspjˈutədli
01

Không có câu hỏi; chắc chắn.

Without question certainly.

Ví dụ

Social media undisputedly influences public opinion in today's digital age.

Mạng xã hội không thể phủ nhận ảnh hưởng đến ý kiến công chúng hiện nay.

Social media does not undisputedly create a positive environment for everyone.

Mạng xã hội không tạo ra một môi trường tích cực cho tất cả mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undisputedly/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.