Bản dịch của từ Undisturbed trong tiếng Việt

Undisturbed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undisturbed (Adjective)

ˌʌndɪstˈɝɹbd
ˌʌndɪstˈɝbd
01

Không bị quấy rầy.

Not disturbed.

Ví dụ

The undisturbed park provided a peaceful retreat for visitors.

Công viên không bị làm phiền cung cấp một nơi trú ẩn yên bình cho khách thăm.

The undisturbed neighborhood was known for its tranquility and serenity.

Khu phố không bị làm phiền được biết đến với sự yên bình và thanh bình của nó.

The undisturbed library atmosphere allowed students to focus on studying.

Bầu không khí thư viện không bị làm phiền cho phép sinh viên tập trung vào việc học.

Dạng tính từ của Undisturbed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Undisturbed

Không bị xáo trộn

More undisturbed

Không bị xáo trộn nhiều hơn

Most undisturbed

Không bị xáo trộn nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undisturbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undisturbed

Không có idiom phù hợp