Bản dịch của từ Undisturbed trong tiếng Việt
Undisturbed

Undisturbed (Adjective)
Không bị quấy rầy.
Not disturbed.
The undisturbed park provided a peaceful retreat for visitors.
Công viên không bị làm phiền cung cấp một nơi trú ẩn yên bình cho khách thăm.
The undisturbed neighborhood was known for its tranquility and serenity.
Khu phố không bị làm phiền được biết đến với sự yên bình và thanh bình của nó.
The undisturbed library atmosphere allowed students to focus on studying.
Bầu không khí thư viện không bị làm phiền cho phép sinh viên tập trung vào việc học.
Dạng tính từ của Undisturbed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undisturbed Không bị xáo trộn | More undisturbed Không bị xáo trộn nhiều hơn | Most undisturbed Không bị xáo trộn nhiều nhất |
Từ "undisturbed" được sử dụng để chỉ trạng thái không bị quấy rầy, không bị xâm phạm hoặc thay đổi. Trong ngữ cảnh sinh thái, từ này thường mô tả những khu vực tự nhiên mà không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này tương đồng về cả hình thức viết lẫn ý nghĩa, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ liên quan đến ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "undisturbed" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "disturbare", có nghĩa là “gây rối” hoặc “làm xáo trộn.” Phần tiền tố "un-" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự phủ định. Kết hợp lại, "undisturbed" diễn tả trạng thái không bị ảnh hưởng hay xáo trộn. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những tình huống yên tĩnh, ổn định, không bị quấy rầy, phản ánh đúng nghĩa gốc của nó.
Từ "undisturbed" thể hiện trạng thái không bị quấy rầy hoặc ảnh hưởng, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc liên quan đến môi trường hoặc tâm lý. Tần suất sử dụng từ này không cao, tuy nhiên nó được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả sự yên tĩnh trong thiên nhiên hay trạng thái tâm lý ổn định. Trong các lĩnh vực khoa học, từ này thường được dùng để miêu tả các hệ sinh thái không bị can thiệp bởi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp