Bản dịch của từ Undogmatic trong tiếng Việt
Undogmatic

Undogmatic (Adjective)
Không giáo điều.
Not dogmatic.
She is undogmatic, open to new ideas and perspectives.
Cô ấy không có chủ nghĩa cứng nhắc, mở lòng với ý tưởng và quan điểm mới.
The undogmatic approach in the social sciences encourages critical thinking.
Phương pháp không chủ nghĩa cứng nhắc trong các môn xã hội học khuyến khích tư duy phê phán.
Undogmatic individuals are willing to consider various viewpoints without bias.
Những người không có chủ nghĩa cứng nhắc sẵn lòng xem xét các quan điểm khác nhau mà không thiên vị.
Từ "undogmatic" là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là không cứng nhắc, linh hoạt trong tư duy và không chấp nhận những niềm tin hay lý thuyết một cách mù quáng. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc quan điểm mở lòng, sẵn sàng tiếp thu ý kiến và góc nhìn mới. "Undogmatic" không có sự phân biệt trong phiên âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, nơi tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào lý thuyết hơn.
Từ "undogmatic" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unus" nghĩa là không, và "dogmatic" từ tiếng Hy Lạp "dogma" có nghĩa là quan điểm hay tín điều. Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để diễn tả một cách tiếp cận không cứng nhắc trong tư duy, nhấn mạnh sự mở lòng và khả năng xem xét nhiều quan điểm khác nhau. Ý nghĩa hiện tại phản ánh xu hướng tránh những niềm tin tuyệt đối và khuyến khích sự đối thoại trí thức.
Từ "undogmatic" tương đối hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh chuyên môn, nó thường được sử dụng để mô tả thái độ cởi mở và linh hoạt trong tư duy, đặc biệt trong các cuộc thảo luận triết học hoặc khoa học xã hội. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về quan điểm chính trị, giáo dục, hoặc những lĩnh vực khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp