Bản dịch của từ Undogmatic trong tiếng Việt

Undogmatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undogmatic (Adjective)

ˌʌndoʊɡmˈætɨk
ˌʌndoʊɡmˈætɨk
01

Không giáo điều.

Not dogmatic.

Ví dụ

She is undogmatic, open to new ideas and perspectives.

Cô ấy không có chủ nghĩa cứng nhắc, mở lòng với ý tưởng và quan điểm mới.

The undogmatic approach in the social sciences encourages critical thinking.

Phương pháp không chủ nghĩa cứng nhắc trong các môn xã hội học khuyến khích tư duy phê phán.

Undogmatic individuals are willing to consider various viewpoints without bias.

Những người không có chủ nghĩa cứng nhắc sẵn lòng xem xét các quan điểm khác nhau mà không thiên vị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undogmatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undogmatic

Không có idiom phù hợp