Bản dịch của từ Undomesticated trong tiếng Việt

Undomesticated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undomesticated (Adjective)

ʌndəmˈɛstɪkeɪtɪd
ʌndəmˈɛstɪkeɪtɪd
01

Không được thuần hóa.

Not domesticated.

Ví dụ

Wild animals are often undomesticated and live in their natural habitats.

Động vật hoang dã thường không thuần hóa và sống trong môi trường tự nhiên.

Domesticated pets are not undomesticated like lions or tigers.

Thú cưng thuần hóa không giống như sư tử hay hổ, chúng không hoang dã.

Are undomesticated animals more difficult to train than pets?

Các động vật không thuần hóa có khó huấn luyện hơn thú cưng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undomesticated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undomesticated

Không có idiom phù hợp