Bản dịch của từ Undomesticated trong tiếng Việt
Undomesticated

Undomesticated (Adjective)
Không được thuần hóa.
Not domesticated.
Wild animals are often undomesticated and live in their natural habitats.
Động vật hoang dã thường không thuần hóa và sống trong môi trường tự nhiên.
Domesticated pets are not undomesticated like lions or tigers.
Thú cưng thuần hóa không giống như sư tử hay hổ, chúng không hoang dã.
Are undomesticated animals more difficult to train than pets?
Các động vật không thuần hóa có khó huấn luyện hơn thú cưng không?
Từ "undomesticated" có nghĩa là chưa được thuần hóa, thường chỉ về động vật hoặc thực vật trong môi trường tự nhiên mà không bị tác động bởi con người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, "undomesticated" có thể mang hàm ý khác nhau về cách mà các nền văn hóa tiếp cận việc thuần hóa động vật, phản ánh những giá trị và tín ngưỡng khác nhau trong xã hội.
Từ "undomesticated" được hình thành từ tiền tố "un-" mang nghĩa "không" và gốc từ "domesticus", có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ sự "hộ gia" hoặc "thuần hóa". Trong lịch sử, gốc từ này đã được dùng để chỉ các loài động vật được thuần hóa cho mục đích sinh sống cùng con người. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ tạo nên ý nghĩa "không được thuần hóa", phản ánh bản chất tự nhiên và hoang dã của các sinh vật chưa bị can thiệp bởi con người.
Từ "undomesticated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về động vật hoang dã và bảo tồn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong sinh học và nghiên cứu động vật, mô tả các loài chưa được thuần hóa hoặc sống trong môi trường tự nhiên, nhấn mạnh sự khác biệt giữa động vật hoang dã và động vật nuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp